Câu hỏi:
29 lượt xemBảng các số từ 1 đến 100
Đọc số
a) Đọc các số theo thứ tự từ 1 đến 100 và ngược lại.
b) Đọc các số tròn chục: 10, 20, ……, 100.
c) Đọc các số cách 5 đơn vị: 5, 10, 15, ……, 100.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Con đọc lần lượt các số sau:
a) 1: một; 2: hai; 3: ba; 4: bốn; 5: năm; 6: sáu; 7: bảy; 8: tám; 9: chín; 10: mười;
11: mười một; 12: mười hai; 13: mười ba; 14: mười bốn; 15: mười lăm; 16: mười sáu; 17: mười bảy; 18: mười tám; 19: mười chín; 20: hai mươi; 21: hai mươi mốt: 22: hai mươi hai; 23: hai mươi ba ; 24: hai mươi tư ; 25: hai mươi lăm ; 26: hai mươi sáu ; 27: hai mươi bảy; 28: hai mươi tám ; 29: hai mươi chín ; 30: ba mươi ; 31: ba mươi mốt ; 32: ba mươi hai; 33: ba mươi ba ; 34: ba mươi tư ; 35: ba mươi lăm ; 36: ba mươi sáu ; 37: ba mươi bảy ; 38: ba mươi tám ; 39: ba mươi chín ; 40: bốn mươi ; 41: bốn mươi mốt ; 42: bốn mươi hai ; 43: bốn mươi ba ; 44: bốn mươi tư ; 45: bốn mươi lăm; 46: bốn mươi sáu ; 47: bốn mươi bảy; 48: bốn mươi tám; 49: bốn mươi chín; 50: năm mươi; 51: năm mươi mốt; 52: năm mươi hai; 53: năm mươi ba; 54: năm mươi tư; 55: năm mươi lăm; 56: năm mươi sáu; 57: năm mươi bảy; 58: năm mươi tám; 59: năm mươi chín; 60: sáu mươi; 61: sáu mươi mốt; 62: sáu mươi hai; 63: sáu mươi ba; 64: sáu mươi tư; 65: sáu mươi lăm; 66: sáu mươi sáu; 67: sáu mươi bảy; 68: sáu mươi tám; 69: sáu mươi chín; 70: bảy mươi; 71: bảy mươi mốt; 72: bảy mươi hai; 73: bảy mươi ba; 74: bảy mươi tư; 75: bảy mươi lăm; 76: bảy mươi sáu; 77: bảy mươi bảy; 78: bảy mươi tám; 79: bảy mươi chín; 80: tám mươi; 81: tám mươi mốt; 82: tám mươi hai; 83: tám mươi ba; 84: tám mươi tư; 85: tám mươi lăm; 86: tám mươi sáu; 87: tám mươi bảy; 88: tám mươi tám; 89: tám mươi chín; 90: chín mươi; 91: chín mươi mốt; 92: chín mươi hai; 93: chín mươi ba; 94: chín mươi tư; 95: chín mươi lăm; 96: chín mươi sáu; 97: chín mươi bảy; 98: chín mươi tám; 99: chín mươi chín; 100: một trăm.
Em tự đọc ngược lại.
b) 10: mười; 20: hai mươi; 30: ba mươi; 40: bốn mươi; 50: năm mươi; 60: sáu mươi; 70: bảy mươi; 80: tám mươi; 90: chín mươi; 100: một trăm.
c) 5: năm; 10: mười; 15: mười lăm; 20: hai mươi; 25: hai mươi lăm; 30: ba mươi; 35: ba mươi lăm; 40: bốn mươi; 45: bốn mươi lăm; 50: năm mươi; 55: năm mươi lăm; 60: sáu mươi; 65: sáu mươi lăm; 70: bảy mươi; 75: bảy mươi lăm; 80: tám mươi; 85: tám mươi lăm; 90: chín mươi; 95:chín mươi lăm; 100: một trăm.
So sánh các số.
a) So sánh hai số.
b) Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn.