Câu hỏi:
57 lượt xem3 (trang 19 Tiếng Anh 11 Global Success): Find words or phrases in 1 that have the following meanings. (Tìm từ hoặc cụm từ trong 1 có nghĩa sau đây)
1. all people who were born at about the same time
2. a family that consists of a father, a mother, and children
3. a family that includes not only parents and children but also uncles, aunts, grandparents, etc.
4. disagreement about things
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. generation |
2. (a) nuclear family |
3. (an) extended family |
4. arguments |
Giải thích:
1. generation = thế hệ
2. (a) nuclear family = gia đình hạt nhân
3. (an) extended family = đại gia đình
4. arguments = tranh cãi
Hướng dẫn dịch:
1. tất cả những người được sinh ra cùng một lúc
2. một gia đình bao gồm cha, mẹ và các con
3. một gia đình không chỉ có cha mẹ và con cái mà còn có cả chú, dì, ông bà, v.v.
4. bất đồng về mọi thứ