Câu hỏi:
88 lượt xem Tự luận
Giải Toán lớp 4 trang 6 Bài 1: Số?
Viết số |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Đọc số |
36 515 |
3 |
6 |
5 |
1 |
5 |
ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
? |
6 |
? |
0 |
3 |
? |
sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
? |
|
7 |
9 |
? |
? |
bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
? |
? |
0 |
? |
? |
9 |
hai mươi nghìn tám trăm linh chín |
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Ta điền như sau:
Viết số |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
Đọc số |
36 515 |
3 |
6 |
5 |
1 |
5 |
ba mươi sáu nghìn năm trăm mười lăm |
61 034 |
6 |
1 |
0 |
3 |
4 |
sáu mươi mốt nghìn không trăm ba mươi tư |
7 941 |
|
7 |
9 |
4 |
1 |
bảy nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
20 809 |
2 |
0 |
8 |
0 |
9 |
hai mươi nghìn tám trăm linh chín |