Câu hỏi:
65 lượt xemToán lớp 3 Tập 2 trang 16 Luyện tập 2: Thực hiện (theo mẫu):
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
? |
? |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
? |
? |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
? |
? |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
? |
? |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
? |
? |
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
4 |
3 |
6 |
5 |
2 |
43 652 |
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 |
5 |
7 |
8 |
1 |
65 781 |
Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
3 |
4 |
2 |
7 |
4 |
34 274 |
Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy mươi tư |
9 |
9 |
6 |
0 |
2 |
99 602 |
Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai |
1 |
4 |
0 |
9 |
6 |
14 096 |
Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu |
8 |
0 |
3 |
1 |
5 |
80 315 |
Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 15 Luyện tập 1: Số?
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
? |
? |
? |
? |
? |
Toán lớp 3 Tập 2 trang 17 Vận dụng 6: Thực hành: Làm công cụ tìm hiểu số:
Ví dụ: