Câu hỏi:
37 lượt xemLời giải
Hướng dẫn giải:
Số thứ tự |
Chữ |
Tên chữ |
1 |
n |
nờ |
2 |
ng |
en-nờ giê (en giê) |
3 |
ngh |
en-nờ giê hát |
4 |
nh |
en-nờ hát (en hát) |
5 |
o |
o |
6 |
ch |
cê hát |
7 |
tr |
tê rờ |
8 |
en |
e nờ |
9 |
ph |
pê hát |
Câu 1: