Bài 8: Ấn Độ cổ đại
- 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
- 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
- 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Hai con sông gắn liền với sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ là
A. Hoàng Hà và Trường Giang.
B. sông Ti-gơ-rơ và Ơ-phơ-rát.
C. sông Nin và sông Ti-gơ-rơ.
D. sông Ấn và sôngHằng.
Tên gọi Ấn Độ bắt nguồn từ
A. tên một ngọn núi
B. tên một con sông.
C. tên một tộc người.
D. tên một sử thi.
Đâu không phải là tên gọi của sông Ấn?
A. Hin-đu.
B. Sin-đu.
C. Sông Ấn.
D. Xan-đu.
Lưu vực sông Ấn có đặc điểm như thế nào?
A. Khí hậu khô nóng.
B. Có mưa nhiều.
C. Có nhiều cao nguyên.
D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.
Lưu vực sông Hằng có đặc điểm như thế nào?
A. Khí hậu khô nóng.
B. Có mưa nhiều.
C. Có nhiều cao nguyên.
D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.
Ấn Độ nằm ở vị trí nào đối với châu Á?
A. Nam Á
B. Trung Á
C. Bắc Á
D. Đông Nam Á
Cao nguyên Đề-can nằm ở đâu?
A. Nam Ấn Độ.
B. Trung Ấn Độ
C. Bắc Ấn Độ và Tây Ấn Độ
D. Miền Trung và miền Nam Ấn Độ.
Phía bắc của Ấn Độ có đặc điểm gì?
A. Nằm trên trục đường biển.
B. Khí hậu nóng ẩm mưa nhiều
C. Là dãy Hi-ma-lay-a.
D. Tập trung nhiều đồng bằng
Nơi đâu của Ấn Độ hình thành những trung tâm lớn của loài người?
A. Phía bắc Ấn Độ
B. Phía nam Ấn Độ.
C. Phía tây Ấn Độ
D. Phía Nam Ấn Độ.
Sông Ấn dài bao nhiêu km?
A. 3000 km.
B. 4000 km
C. 5000 km
D. 6000 km
Lãnh thổ cổ đại gồm những quốc gia nào dưới đây?
A. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Nê-pan.
B. Ấn Độ, Pa-ki-xtan, Băng-la-đét, Ai Cập.
C. Ấn Độ, Ai Cập, Băng-la-đét, Nê-pan.
D. Ấn Độ, Ai Cập, Pa-ki-xtan, Nê-pan.
Ở Ấn Độ những thành thị đầu tiên xuất hiện vào khoảng thời gian nào?
A. 1000 năm TCN.
B. 1500 năm TCN.
C. 2000 năm TCN
D. 2500 năm TCN.
Những thành thị đầu tiên xuất hiện vào khoảng thời gian nào?
A. lưu vực sông Ấn.
B. lưu vực sông Hằng.
C. miền Đông Bắc Ấn.
D. miền Nam Ấn.
Tầng lớp thấp kém nhất trong đẳng cấp Pa-ri-a là tên của tờ báo nào?
A. Người nhà quê.
B. Nhân dân.
C. Thanh niên.
D. Người cùng khổ.
Xã hội Ấn Độ có mấy giai tầng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Tầng lớp Vai-si-a bao gồm những ai?
A. Tăng lữ, quý tộc.
B. Vương công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
D. Những người có địa vị thấp kém.
Tầng lớp Ksa-tri-a gồm những ai?
A. Tăng lữ, quý tộc.
B. Vương công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
D. Những người có địa vị thấp kém.
Tầng lớp Su-dra gồm những ai?
A. Tăng lữ, quý tộc.
B. Vương công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
D. Những người có địa vị thấp kém.
Tầng lớp Bra-man gồm những ai?
A. Tăng lữ, quý tộc.
B. Vương công, vũ sĩ.
C. Nông dân, thợ thủ công, thương nhân.
D. Những người có địa vị thấp kém.
Ai không thuộc đẳng cấp thứ ba Vai-si-a?
A. Tăng lữ
B. Thương nhân.
C. Thợ thủ công.
D. Nông dân
Chế độ đẳng cấp Vác-na dựa vào đâu để phân chia đẳng cấp?
A. Phân biệt về giàu nghèo.
B. Phân biệt về chủng tộc.
C. Phân biệt về màu da.
D. Phân biệt về củng tộc và màu da.
Ai là người đã xây dựng những thành thị đầu tiên của Ấn Độ?
A. Người Đra-vi-đa.
B. Người A-ri-a
C. Người Xu-me
D. Người Bra-ha
Đẳng cấp thứ tư xuất hiện khi nào?
A. Giữa thiên niên kỉ II TCN
B. Đầu thiên niên kỉ II TCN
C. Giữa thiên niên kỉ I TCN
D. Đầu thiên niên kỉ I TCN
Ai là người bản địa của Ấn Độ?
A. Người Đra-vi-đa.
B. Người A-ri-a
C. Người Xu-me
D. Người Bra-ha
Đâu không phải hoạt động kinh tế của người Đra-vi-đa?
A. Trồng lúa mì, lúa mạch.
B. Trồng bông dệt vải.
C. Làm rượu nho.
D. Thuần dưỡng vật nuôi