Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Ngữ âm có đáp án

  • 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
  • 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
  • 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
  • 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện

Câu 1:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. reunite

B. eternal

C. advantage

D. impressive

Câu 2:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. technology

B. population

C. improvement

D. spectacular
Câu 3:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. defend

B. struggle

C. impress

D. prepare

Câu 4:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. silver

B. medal

C. event

D. rival   

Câu 5:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. champion

B. eternal

C. advantage

D. impressive   

Câu 6:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. technology

B. population

C. improvement

D. spectacular 

Câu 7:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. president      

B. manager          

C. spectator           

D. counsellor 

Câu 8:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. intelligent    

B. overwhelming    

C. imaginable        

D. intangible 

Câu 9:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. pessimistic

B. priority

C. application

D. expedition   

Câu 10:
Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:

A. tragedy

B. pesticide

C. notify

D. represent

Câu 11:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. success

B. enthusiast

C. support

D. surprise 

Câu 12:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. southern

B. athlete

C. both

D. enthusiasm 

Câu 13:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. compose

B. propose

C. purpose

D. suppose

Câu 14:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. organize

B. spirit

C. title

D. surprising

Câu 15:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. polo

B. lottery

C. popular

D. dolphin

Câu 16:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. smooth

B. breathe

C. youth

D. southern

Câu 17:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. chorus

B. match

C. toothache

D. orchestra 

Câu 18:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. future

B. mixture

C. mature

D. figure

Câu 19:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. covered

B. ancient

C. uncle

D. lecture

Câu 20:
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

A. games

B. teams

C. medals

D. events