Đề số 8

  • 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
  • 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
  • 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
  • 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện

Câu 1:

Cho cấp số cộng có số hạng đầu là u1=3  và u6=18 . Công sai của cấp số cộng đó là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 2:
Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như sau:
Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1)
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào trong các điểm sau đây?

 

A. x=2

B. x=2

C. x=4

D. x=3

Câu 3:

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S)  có phương trìnhx12+y2+z+22=16. Tọa độ tâm I  và bán kính r  của mặt cầu (S)  là:

A. I1;0;2, r=16

B. I1;0;2, r=4

C. I1;0;2, r=16

D. I1;0;2, r=4

Câu 4:
Ta có Cnk  là số các tổ hợp chập k  của một tập hợp gồm n  phần tử 1kn . Chọn mệnh đề đúng.

A. Cnk=Ank(n-k)!

B. Cnk=Ankk!

C. Cnk=k!(n-k)!n!

D. Cnk=n!(n-k)!

Câu 5:
Cho hàm số f(x) liên tục trên [0;3]  02f(x)dx=1,  23f(x)dx=4.  Tính 03f(x)dx.

A. 5

B. -3

C. 3

D. 4

Câu 6:
Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng B , chiều cao bằng h  

A. V=13Bh

B. V=16Bh

C. V=Bh

D. V=12Bh

Câu 7:
Trong không gian Oxyz cho các vectơ a=1;2;3, b=2;4;1, c=1;3;4. Vectơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3

B. v=7;3;23

C. v=3;7;23

D. v=7;23;3

Câu 8:

Cho khối nón có bán kính đáy r=3  và chiều cao h=4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.

A. 4

B. 12

C. 12π

D. 4π

Câu 9:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2xx+3  

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

Câu 10:
Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? A y=x^4-2x^2 (ảnh 1)

A. y=x42x2

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x4+2x2

Câu 11:

Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, Điểm M(3;1) biểu diễn số phức

A. z=3i

B. z=3+i

C. z=13i

D. z=1+3i

Câu 12:

Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng 2, độ dài đường sinh bằng 3. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đó.

A. 18π

B. 3π

C. 12π

D. 6π

Câu 13:

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x+x2  

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x2+x33+C

Câu 14:

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α) : x2y+2z3=0.  Điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng (α) ?

A. P(2;1;1).

B. N(1;0;1).

C. M(2;0;1).

D. Q(2;1;1).

Câu 15:
Tính đạo hàm của hàm số y=lnsinx .

A. y'=1sin2x

B. y'=tanx

C. y'=cotx

D. y'=1sinx

Câu 16:
Với các số thực a,b  bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 2a.2b=4ab.

B. 2a.2b=2ab.

C. 2a.2b=2ab.

D. 2a.2b=2a+b.

Câu 17:
Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau
Cho hàm số y=f(x)  có bảng biến thiên như sau (ảnh 1)
Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) .

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+.

Câu 18:
Nghiệm của phương trình 32x1=27 là 

A. x=2

B. x=2

C. x=3

D. x=0

Câu 19:
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng Δ:x12=y+21=z+31. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của Δ?

A. u4=1;2;3

B. u2=1;2;3

C. u3=2;1;1

D. u1=2;1;1

Câu 20:
Khẳng định nào sau đây đúng?

A. i3=i

B. i4=1

C. 1+i2 là số thực

D. 1+i2=2i

Câu 21:

Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'  có BC=a,BB'=a3 . Góc giữa hai mặt phẳng A'B'C  và ABC'D'  bằng

A. 60o

B. 45o

C. 30o

D. 90o

Câu 22:

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x2y+2z2=0  và điểm I1;2;1 . Viết phương trình mặt cầu (S)  có tâm I  và cắt mặt phẳng (P)  theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 5 .

A. S:x12+y+22+z12=34.

B. S:x+12+y22+z+12=25.

C. S:x+12+y22+z+12=34.

D. S:x+12+y22+z+12=16.

Câu 23:
Với 0<a1,0<b1 , giá trị của loga2a10b2+logaab+logb3b2  bằng

A. 2

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 24:
Mệnh đề nào sau đây sai?

A. sinx dx=cosx+C

B. 1x dx=lnx+C, x0

C. ex dx=ex+C

D. ax dx=axlna+C, 0<a1

Câu 25:

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình tham số x=2+2ty=3tz=3+5t;t . Khi đó, phương trình chính tắc của d là

A. x22=y3=z+35

B. x22=y3=z35

C. x2=y=z+3

D. x+2=y=z3

Câu 26:
Cho hàm số y=fx . Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số y=fx  bằng
Cho hàm số y=f(x) . Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ.  (ảnh 1)

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu 27:
Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'  có cạnh bằng 1 . Tính khoảng cách d  từ điểm A  đến mặt phẳng BDA' .

A. d=22

B. d=3

C. d=33

D. d=64

Câu 28:
Đồ thị hàm số y=2x3x2+x+2 cắt parabol y=6x24x4 tại một điểm duy nhất. Kí hiệu x0;y0 là tọa độ điểm đó. Tính giá trị của biểu thức x0+y0

A. 1

B. -1

C. -22

D. 4

Câu 29:
Biết 012x+32xdx=aln2+b với a,bQ. Hãy tính a+2b

A. a+2b=3

B. a+2b=0

C. a+2b=10

D. a+2b=10

Câu 30:
Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Cho hàm số  y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau (ảnh 1)
Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2 .

Câu 31:

Tung đồng thời hai con xúc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác xuất để số chấm xuất hiện trên hai con xúc sắc đều là số chẵn.

A. 12.

B. 13.

C. 14.

D. 16.

Câu 32:
Tính thể tích V  của khối lăng trụ có đáy là một lục giác đều cạnh a  và chiều cao của khối lăng trụ 4a .

A. V=6a33

B. V=2a33

C. V=24a33

D. V=12a33

Câu 33:
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z3=1?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Câu 34:
Cho cặp số x;y thỏa mãn:2+3ix+y12i=5+4i . Khi đó biểu thức P=x22ynhận giá trị nào sau đây:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 35:
Phương trình log33x2=3 có nghiệm là

A. 293

B. 113

C. 87

D. 253

Câu 36:
Tìm giá trị của tham số m thực để giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+mx+1 trên đoạn 0;4 bằng 3.

A. m=5

B. m=3

C. m=1

D. m=7

Câu 37:
Cho bất phương trình 23x2x+1>232x+1 có tập nghiệm S=a;b. Giá trị của ba bằng

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu 38:
Phần ảo của số phức z=2019+i2019 bằng

A. 1

B. 2019

C. -1

D. -2019

Câu 39:
Cho bất phương trình m.9x+m1.16x+4m1.12x>0 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng ; 10 để bất phương trình đã cho có tập nghiệm là .

A. 0

B. 8

C. 1

D. 9

Câu 40:
Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên R và không có cực trị, đồ thị của hàm số y=fxlà đường cong của hình vẽ bên. Xét hàm số hx=12fx22x.fx+2x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

B. Hàm số y=hx không có cực trị

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2

D. Đồ thị của hàm y=hx số có điểm cực tiểu là M1;0.

Câu 41:
Cho đường thẳng d: x2=y23=z+12và mặt phẳng (P): xyz2=0. Phương trình hình chiếu vuông góc của d trên (P)

A. x=1ty=1+2tz=23t

B. x=1ty=1+2tz=2+3t

C. x=1ty=12tz=23t

D. x=1ty=1+2tz=23t

Câu 42:
Cho hàm số fx liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;5 thỏa mãn 05xf'xefxdx=8; f5=ln5. Tính I=05efxdx.

A. -17

B. -33

C. 33

D .17

Câu 43:
Cho đồ thị C:y=x. Gọi M là điểm thuộc (C), A9;0. Gọi S1 là diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C), đường thẳng x=9 và trục hoành, S2 là diện tích tam giác OMA. Tọa độ điểm M để S1=2S2

A. M3;3

B. M4;2

C. M6;6

D. M9;3

Câu 44:
Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng b. Thể tích của khối cầu đi qua các đỉnh của lăng trụ bằng

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

Câu 45:
Một mảnh vườn hoa dạng hình tròn có bán kính bằng 5m. Phần đất trồng hoa là phần tô trong hình vẽ bên. Kinh phí trồng hoa là 50.000 đồng/m2 . Hỏi số tiền cần để trồng hoa trên diện tích phần đất đó là bao nhiêu, biết hai hình chữ nhật ABCDMNPQAB=MQ=5m?
Một mảnh vườn hoa dạng hình tròn có bán kính bằng  5m.  (ảnh 1)

A. 3.641.528 đồng

B. 3.533.057 đồng

C.  3.641.529 đồng

D. 3.533.058 đồng

Câu 46:
Cho hàm số y=fx có đạo hàm đến cấp 2 trên R. Biết hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=1, có đồ thị như hình vẽ và đường thẳng Δ là tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm x=2. Tính 14f''x2dx
Cho hàm số y=f(x)  có đạo hàm đến cấp 2 trên R .  (ảnh 1)

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Câu 47:
Cho hàm số fx có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số gx=ffx là.
Cho hàm số f(x)  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số điểm cực trị của hàm số  (ảnh 1)

A. 7

B. 6

C. 5

D. 3

Câu 48:
Cho số phức z thỏa mãn z=1. GTLN của biểu thức P=z3z+2 là:

A. 3

B. 15

C. 13

D. 4

Câu 49:
Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng P:xy+2z=0. Phương trình mặt phẳng (Q) chứa trục hoành và tạo với (P) một góc nhỏ nhất là

A. y2z=0.

B. yz=0.

C. 2y+z=0.

D. x+z=0.

Câu 50:
Tập nghiệm của phương trình 2x2x4=116

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1