Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)
- 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
- 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
- 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Chọn từ khác loại
A. name
B. she
C. he
D. they
Chọn từ khác loại
A. classroom
B. library
C. it
D. book
Chọn từ khác loại
A. small
B. It's
C. big
D. new
Chọn từ khác loại
A. book
B. that
C. pen
D. pencil
Chọn từ khác loại
A. my
B. your
C. brother
D. his
Chọn đáp án đúng
How _________ you?
A. am
B. is
C. are
D. it
Chọn đáp án đúng
Good bye. _________ you later.
A. What
B. See
C. How
D. Are
Chọn đáp án đúng.
____________ it a pen?
A. Is
B. See
C. Am
D. Bye
Chọn đáp án đúng.
It is ___________ table.
A. is
B. a
C. an
D. you
Chọn đáp án đúng.
__________. I am Linda
A. Hello
B. Bye
C. It
D. You
Chọn đáp án đúng.
How _________ she?
A. am
B. is
C. are
D. it
Chọn đáp án đúng.
Hello. Nice to ______ you.
A. what
B. see
C. how
D. are
Chọn đáp án đúng.
It ________ a dog.
A. is
B. see
C. am
D. not
Chọn đáp án đúng.
It is ___________ apple.
A. is
B. an
C. a
D. she
Chọn đáp án đúng.
__________. I am Linda.
A. Hi
B. Fine
C. Yes
D. No