Giải Tiếng anh Unit 10 lớp 11 Listening (trang 115) - Global success
- 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
- 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
- 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Human impact on ecosystems
(Ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái)
Choose the correct meanings of the word and phrases.
(Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ.)
1. coral reef (rạn san hô)
A. a plant that grows in the sea
(một loại cây mọc ở biển)
B. a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain (chuỗi thức ăn)
A. the order in which living things depend on each other for food
(thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
B. the order in which food is provided
(thứ tự cung cấp thực phẩm)
3. run out (cạn kiệt)
A. to use all of something
(để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
B. to experience something unexpectedly
(để trải nghiệm một cái gì đó bất ngờ)
4. break down (phá vỡ)
A. to make smaller (nhỏ lại)
B. to stop working (ngừng hoạt động)
Listen to a talk and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
1. Why is Dr Logan invited to give a talk?
(Tại sao Tiến sĩ Logan được mời nói chuyện?)
A. Because he knows Nam.
(Bởi vì anh ấy biết Nam.)
B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.
(Bởi vì anh ấy là một chuyên gia về bảo tồn đa dạng sinh học.)
C. Because he’s a member of the environment club.
(Bởi vì anh ấy là thành viên của câu lạc bộ môi trường.)
2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?
(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại KHÔNG được đề cập?)
A. Cleaning our air and water.
(Làm sạch không khí và nước của chúng ta.)
B. Controlling climate changes.
(Kiểm soát biến đổi khí hậu.)
C. Recycling waste naturally.
(Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)
3. How much of the coral reefs has disappeared?
(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)
A. 25%.
B. 50%.
C. 90%.
4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?
(Điều gì có thể xảy ra khi làm tổn hại đến sự cân bằng của hệ sinh thái?)
A. More space for farming and houses.
(Thêm không gian cho canh tác và nhà cửa.)
B. Lack of food, water, and fresh air.
(Thiếu thức ăn, nước uống và không khí trong lành.)
C. Fewer natural disasters.
(Ít thiên tai hơn.)
5. What do you think Dr Logan will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Logan sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Ways to repair damaged ecosystems.
(Các cách để sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại.)
B. Ways to restore the food chain
(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
C. The future of human life.
(Tương lai của cuộc sống con người.)
Listen again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Nghe lại và quyết định xem các câu đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. The threat to the earth’s biodiversity comes from human activities. (Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học của trái đất đến từ các hoạt động của con người.) |
|
|
2. Nearly half of the world’s forests have been cut down. (Gần một nửa diện tích rừng trên thế giới đã bị đốn hạ.) |
|
|
3. The disappearance of some species may cause problems to the food chain. (Sự biến mất của một số loài có thể gây ra vấn đề cho chuỗi thức ăn.) |
|
|
4. The health of human beings does not depend on a healthy ecosystem. (Sức khỏe của con người không phụ thuộc vào một hệ sinh thái lành mạnh.) |
|
|
Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What can humans do to protect and restore the earth’s ecosystems?
(Con người có thể làm gì để bảo vệ và tái tạo hệ sinh thái trên Trái Đất?)