Giải Tiếng anh Unit 9 lớp 11 Speaking (trang 104) - Global success

  • 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
  • 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
  • 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
  • 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện

Câu 1:
Tự luận

Experiencing peer pressure

(Trải nghiệm áp lực đồng trang lứa)

Order the examples of peer pressure below from 1 (most powerful) to 6 (least powerful).

(Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè dưới đây từ 1 (mạnh mẽ nhất) đến 6 (kém mạnh mẽ nhất).)

Câu 2:
Tự luận

Work in pairs. Talk about your experiences of peer pressure. Use the following guiding questions.

(Làm việc theo cặp. Nói về kinh nghiệm của bạn về áp lực ngang hàng. Sử dụng các câu hỏi hướng dẫn sau đây.)

- Which example of peer pressure (A-F) in 1 affects you most? Why?

(Ví dụ nào về áp lực bạn bè (A-F) trong 1 ảnh hưởng đến bạn nhiều nhất? Tại sao?)

- Which one affects you the least? Why?

(Cái nào ít ảnh hưởng đến bạn nhất? Tại sao?)

- Which are examples of positive peer pressure?

(Đâu là những ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè?)

Câu 3:
Tự luận

Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)

1. Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and wiite a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy xin phép được nghỉ học.)

2. Your friend has just got the latest smartphone. He/She makes fun of your old smartphone and says that you should buy a new one.

(Bạn của bạn vừa có chiếc điện thoại thông minh mới nhất. Anh ấy/cô ấy chế nhạo chiếc điện thoại thông minh cũ của bạn và nói rằng bạn nên mua một chiếc mới.)

3. Your friend is getting good grades in English. He/She wants you to join his/her study group so that you can also improve your English.

(Bạn của bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh. Anh ấy/cô ấy muốn bạn tham gia nhóm học của anh ấy/cô ấy để bạn cũng có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)

4. Your friend is skipping classes frequently. He/She says that every teen does it sometimes, and you should do it as well.

(Bạn của bạn thường xuyên trốn học. Anh ấy/cô ấy nói rằng mọi thanh thiếu niên thỉnh thoảng đều làm như vậy và bạn cũng nên làm như vậy.)

Câu 4:
Tự luận

Report your answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời thú vị nhất.)

Bài làm: