I. Phonetics and Speaking

  • 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
  • 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
  • 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
  • 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. wet

B. met

C. head

D. hand

Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Agirl

B. burn

C. turn

D. fill

Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Aleft

B. debt

C. fan

D. dead

Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Atrain

B. tale

C. mine

D. rain

Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. die

B. bicycle

C. high

D. min

Câu 6:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. meet

Bfeed

C. speed

D. fit

Câu 7:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. limit

B. lipid

C. treat

D. hit

Câu 8:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. curve

B. term

C. gear

D. herm

Câu 9:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. truck

B. drunk

C. mug

D. dark

Câu 10:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. light

B. light

C. bye

D. tin

Câu 11:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. traffic

B. pavement

C. plane

D. station

Câu 12:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. recycle

B. vehicle

C. helicopter

D. reverse

Câu 13:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. railway

B. mail

C. sail

D. captain

Câu 14:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. sign

B. mistake

C. triangle

D. drive

Câu 15:

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. nearest

B. head

C. bread

D. health