Ngữ âm: /əʊ/
- 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
- 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
- 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. town
B. down
C. know
D. brown
A. grow
B. now
C. below
D. throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. our
B. about
C. though
D. round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. cloud
B. shoulder
C. mouse
D. house
A. board
B. goat
C. coat
D. coal
A. road
B. goal
C. soap
D. broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. those
B. alone
C. along
D. total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. open
B. brother
C. over
D. control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. show
B. blow
C. shadow
D. crown
A. noun
B. should
C. account
D. mountain
A. bounce
B. out
C. sound
D. poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. elbow
B. narrow
C. flower
D. snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. tomorrow
B. throwaway
C. ownership
D. powerful