Trắc nghiệm Sinh Học 7 Bài 19: (có đáp án) Một số thân mềm khác (phần 2)

  • 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
  • 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
  • 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
  • 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện

Câu 1:

Ngành Thân mềm có số lượng loài là?

A. Khoảng 50 nghìn loài.

B. Khoảng 60 nghìn loài.

C. Khoảng 70 nghìn loài.

D. Khoảng 80 nghìn loài.

Câu 2:

Động vật nào dưới đây xuất hiện từ rất sớm trên hành tinh và được xem là “hóa thạch sống”?

A. Ốc sên.

B. Ốc vặn.

C. Ốc xà cừ

D. Ốc anh vũ

Câu 3:

Động vật nào dưới đây sống ở biển, có 8 tua và mai lưng tiêu giảm?

A. Bạch tuộc

B. Sò

C. Mực

D. Ốc sên

Câu 4:

Ở mực ống, vai trò chủ yếu của tuyến mực là

A. săn mồi.

B. hô hấp.

C. tiêu hoá

D. tự vệ

Câu 5:

Hãy chọn các nhóm những loài đều thuộc ngành thân mềm:

A. Ốc sên, Mực, Sò, Hải quỳ, San hô

B. Mực, Ốc sên, Bạch tuộc, Sò.

C. Trai sông, Hải quỳ, Mực, Ốc vặn.

D. Tôm sông, Hải quỳ, Mực, Ốc vặn

Câu 6:

Loài nào dưới đây là loài duy nhất có “hộp sọ” để bảo vệ não?

A. Bạch tuộc

B. Ốc sên

C. Mực.

D. Vẹm

Câu 7:

Phát biểu nào sau đây về bạch tuộc là đúng?

A. Có 8 tua dài, thích nghi với lối sống bơi lội tự do.

B. Có 10 tua dài, thích nghi với lối sống di chuyển chậm chạp.

C. Có khả năng nguỵ trang, tự vệ bằng cách vùi mình trong cát.

D. Có tập tính đào lỗ để đẻ trứng

Câu 8:

Phát biểu nào sau đây về bạch tuộc là sai?

A. Sống ở biển.

B. Có giá trị thực phẩm.

C. Là đại diện của ngành Thân mềm

D. Có lối sống vùi mình trong cát

Câu 9:

Đặc điểm nào dưới đây giúp cho các tập tính của thân mềm phát triển hơn hẳn giun đốt?

A. Thần kinh, hạch não phát triển.

B. Di chuyển tích cực.

C. Môi trường sống đa dạng.

D. Có vỏ bảo vệ

Câu 10:

Đặc điểm khác biệt giữa hệ thần kinh của mực với giun đất là?

A. Có hạch não.

B. Thần kinh dạng mạng lưới.

C. Có hộp sọ bảo vệ não.

D. Cả A, B, C đều sai

Câu 11:

Mực bắt mồi như thế nào?

A. Mực rình mồi tại một chỗ.

B. Mực bắt mồi bằng tua dài, tua ngắn dùng để đưa mồi vào miệng.

C. Mực đuổi theo mồi và dùng tua dài bắt mồi.

D. Cả A, B, C

Câu 12:

Khi gặp kẻ thù, mực thường có hành động như thế nào?

A. Vùi mình sâu vào trong cát.

B. Phun mực, nhuộm đen môi trường nhằm che mắt kẻ thù để chạy trốn.

C. Tiết chất độc tiêu diệt kẻ thủ.

D. Thu nhỏ và khép chặt vỏ

Câu 13:

Ở mực ống, vai trò chủ yếu của tuyến mực là?

A. Săn mồi

B. Hô hấp

C. Tiêu hoá

D. Tự vệ

Câu 14:

Ốc sên tự vệ bằng cách nào?

A. Tiết chất độc tiêu diệt kẻ thù

B. Tấn công đối phương bằng tua đầu và tua miệng.

C. Co rụt cơ thể vào trong vỏ

D. Thu nhỏ và khép chặt vỏ

Câu 15:

Ốc sên phá hoại cây trồng như thế nào?

A. Đến mùa sinh sản, ốc đào lỗ đẻ trứng làm hại rễ cây

B. Là vật chủ trung gian truyền bệnh cho cây

C. Ốc sên ăn thực vật.

D. Cả A, B, C

Câu 16:

Động vật nào dưới đây xuất hiện từ rất sớm trên hành tinh và được xem là “hóa thạch sống”?

A. Ốc sên.

B. Ốc vặn

C. Ốc xà cừ.

D. Ốc anh vũ