Câu hỏi:
66 lượt xemToán lớp 3 Tập 2 trang 34 Luyện tập 1:
a) Đọc các số sau: 1879, 6500, 43001, 96075, 47293.
b) Viết các số sau:
Đọc số |
Viết số |
Hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm |
? |
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi tám |
? |
Chín mươi chín nghìn |
? |
Ba mươi sáu nghìn không tăm bốn mươi tư |
? |
c) Viết các số ở câu b thành tổng của chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Lời giải
Hướng dẫn giải:
a) 1879: Một nghìn tám trăm bảy mươi chín.
6500: Sáu nghìn năm trăm.
43001: Bốn mươi ba nghìn không trăm linh một.
96075: Chín mươi sáu nghìn không trăm bảy mươi lăm.
47293: Bốn mươi bảy nghìn hai trăm chín mươi ba.
b)
Đọc số |
Viết số |
Hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm |
2765 |
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi tám |
76248 |
Chín mươi chín nghìn |
99000 |
Ba mươi sáu nghìn không tăm bốn mươi tư |
36044 |
c) 76248 = 70000 + 6000 + 200 + 40 + 8
99000 = 90000 + 9000
36044 = 30000 + 6000 + 40 + 4