Câu hỏi:
81 lượt xemLời giải
Hướng dẫn giải:
Câu 1:
Tự luận
Toán lớp 3 Tập 2 trang 34 Luyện tập 1:
a) Đọc các số sau: 1879, 6500, 43001, 96075, 47293.
b) Viết các số sau:
Đọc số |
Viết số |
Hai nghìn bảy trăm sáu mươi lăm |
? |
Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi tám |
? |
Chín mươi chín nghìn |
? |
Ba mươi sáu nghìn không tăm bốn mươi tư |
? |
c) Viết các số ở câu b thành tổng của chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
8 tháng trước
65 lượt xem
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5: