Câu hỏi:
153 lượt xemToán lớp 3 Tập 2 trang 14 Luyện tập 4:
a) Viết các số: bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy, ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt, tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu, mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm.
b) Đọc các số: 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: 41 237
Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: 33 681
Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: 85 176
Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: 12 445
38 239: Ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín
76 815: Bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm
27 413: Hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba
21 432: Hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai
68 331: Sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt
Toán lớp 3 Tập 2 trang 14 Luyện tập 5: Thực hiện (theo mẫu):
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
? |
? |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
? |
? |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
? |
? |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
? |
? |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
? |
? |