Câu hỏi:
81 lượt xemToán lớp 3 Tập 2 trang 13 Luyện tập 1:
a) Viết các số sau: mười hai nghìn, năm mươi mốt nghìn, tám mươi lăm nghìn, ba mươi chín nghìn, hai mươi tư nghìn, một trăm nghìn.
b) Đọc các số: 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
a) Mười hai nghìn: 12 000
Năm mươi mốt nghìn: 51 000
Tám mươi lăm nghìn: 85 000
Ba mươi chín nghìn: 39 000
Hai mươi tư nghìn: 24 000
Một trăm nghìn: 100 000
b) 72 000: Bảy mươi hai nghìn
14 000: Mười bốn nghìn
36 000: Ba mươi sáu nghìn
45 000: Bốn mươi lăm nghìn
88 000: Tám mươi tám nghìn
91 000: Chín mươi mốt nghìn
Toán lớp 3 Tập 2 trang 14 Luyện tập 5: Thực hiện (theo mẫu):
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
? |
? |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
? |
? |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
? |
? |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
? |
? |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
? |
? |