Câu hỏi:

130 lượt xem
Tự luận

Toán lớp 3 Tập 2 trang 6 Luyện tập 5:

a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.

b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

a) Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1269

Năm nghìn tám trăm mười ba: 5813

Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9475

Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6690

Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3206

b) 4765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.

6494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.

3120: Ba nghìn một trăm hai mươi.

8017: Tám nghìn không trăm mười bảy.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ