Câu hỏi:
129 lượt xem Tự luận
Toán lớp 3 Tập 2 trang 6 Luyện tập 5:
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
Lời giải
Hướng dẫn giải:
a) Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1269
Năm nghìn tám trăm mười ba: 5813
Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9475
Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6690
Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3206
b) 4765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.
6494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.
3120: Ba nghìn một trăm hai mươi.
8017: Tám nghìn không trăm mười bảy.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 6: