Câu hỏi:
32 lượt xemĐiền dấu > < =
8 x 6 ……… 8 x 3
6 x 1 ……… 42 : 7
7 x 7 ……… 5 x 8
32: 8 ……… 8: 4
7 x 2 ……… 8 x 3
7 x 9 ……… 80: 8
7 x 4 ….…… 8 x 5
64: 8 ……… 5 x 7
54: 6 ……… 45: 5
Lời giải
Hướng dẫn giải:
8 x 6 > 8 x 3
6 x 1 = 42 : 7
7 x 7 > 5 x 8
32 : 8 > 8 : 4
7 x 2 < 8 x 3
7 x 9 > 80: 8
7 x 4 < 8 x 5
64: 8 < 5 x 7
54: 6 = 45: 5
Tính
8 × 5 = … |
8 × 7 = … |
32 : 8 = … |
72 : 8 = … |
8 × 6 = … |
8 × 8 = … |
24 : 8 = … |
80 : 8 = … |
Số?
8 × … = 24 |
8 × … = 64 |
… : 8 = 6 |
… : 8 = 9 |
8 × … = 56 |
8 × … = 40 |
… : 8 = 2 |
… : 8 = 4 |
9 × … = 18 |
9 × … = 63 |
… : 9 = 4 |
… : 9 = 8 |
9 × … = 81 |
9 × … = 54 |
… : 9 = 3 |
… : 9 = 5 |
49 là kết quả của phép tính nào dưới đây:
A. 8 x 8
B. 7 x 7
C. 7 x 6
D. 7 x 5
Bài làm:
Số?
7 x 3 = ... |
8 x 5 = … |
7 x 7 = … |
8 x 8 = ... |
8 x 9 = ... |
3 x 7 = ... |
5 x 8 = ... |
6 x 6 = ... |
6 x 8 = ... |
7 x 9 = ... |
21: 3 = ... |
40: 5 = ... |
49: 7 = ... |
64: 8 = ... |
72: 8 = ... |
21: 7 = … |
40: 8 = … |
36: 6 = … |
48: 6 = … |
63: 7 = … |
Viết số thích hợp vào trống.
Số đã cho |
7 |
9 |
10 |
3 |
8 |
6 |
Nhiều hơn số đó 7 đơn vị |
||||||
Gấp 7 lần số đã cho |