Câu hỏi:
59 lượt xem Tự luận
Hoàn thành bảng sau
Đọc |
Viết |
Tám trăm hai mươi hai ki-lô-mét vuông |
? |
Không phẩy bốn mươi tư ki-lô-mét vuông |
? |
? |
728,6 km2 |
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki-lô-mét vuông |
? |
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Đọc |
Viết |
Tám trăm hai mươi hai ki-lô-mét vuông |
822 km2 |
Không phẩy bốn mươi tư ki-lô-mét vuông |
0,44 km2 |
Bảy trăm hai mươi tám phẩy sáu ki-lô-mét vuông |
728,6 km2 |
Mười sáu nghìn bốn trăm chín mươi ki-lô-mét vuông |
16 490 km2 |
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6: