Câu hỏi:

30 lượt xem
Tự luận

 Nêu hoặc thể hiện ngôn ngữ cơ thể (vẻ mặt, hơi thở, suy nghĩ, cử chỉ) khi em:

Bài 10. Kiềm chế cảm xúc tiêu cực

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

Vẻ mặt

Hơi thở

Suy nghĩ

Cử chỉ

Buồn chán

Không xuất hiện nụ cười, mắt buồn, nhìn vô định

Thở dài

Suy nghĩ tiêu cực (VD: Ôi, hôm nay thật là buồn!, Sao mọi chuyện lại chán thế?,…)

Ngồi một chỗ, không nói chuyện với ai, không tập trung làm được việc gì

Sợ hãi

Co mày, môi run run, ánh mắt sợ sệt, toát mồ hôi

Thở gấp

Không suy nghĩ được thấu đáo

Run rẩy, bàn tay đưa lên che miệng, hét lên

Thất vọng

Toàn bộ cơ mặt xìu xuống, co mày lại

Thở dài

VD: “Sao điểm lại kém thế này?”

Hai tay buông thõng, không tập trung làm việc 

Tự ti

Lo sợ, ánh mắt lén nhìn

Thở dài

VD: “Trời ơi, mình không làm được ...”

Khép nép, rón rén, lóng ngóng, lén nhìn mọi thứ xung quanh

Tức giận

Đỏ phừng phừng, cau mày, nghiến răng

Thở mạnh, gấp

Suy nghĩ nóng giận, VD: “Bực quá!”, “Tại sao lại làm như thế?”, “Mình phải đánh/ mắng/…”

Tay chống nạnh, chỉ chỏ, nói lời nặng nề, thậm chí là mắng chửi

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 9: