Phương trình logarit
- 1Làm xong biết đáp án, phương pháp giải chi tiết.
- 2Học sinh có thể hỏi và trao đổi lại nếu không hiểu.
- 3Xem lại lý thuyết, lưu bài tập và note lại các chú ý
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
A.
B.
C.
D.
A.
B. {2;41}
C.
D.
A. x = 15
B.
C. x = 25
D. x = 5
A. x = 63
B. x = 65
C. x = 82
D. x = 80
A. S = {-3;3}
B.
C. S = {3}
D.
A.
B.
C. x = 33
D. x = 5
A. x = 1
B.
C.
D.
A. {1;7}
B. {7}
C. {1}
D. {3;7}
Cho hai số thực dương a và b thỏa mãn Tính tỉ số .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. {3;9}
A. {0;1}
B.
C. {0}
D. R
A.
B. x = 1 và x = -2
C.
D. x = 1 và x = 2
A.
B. 4
C. 2
D.
A. Phương trình có một nghiệm hữu tỉ và một nghiệm vô tỉ
B. Phương trình có một nghiệm duy nhất
C. Phương trình vô nghiệm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. x = ab
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 1
C. 7
D. 3
A. 2019
B. 2018
C. 1
A. 0
B. 2022
C. 2014
D. 2015
A. 2020
B. 1009
C. 1010
D. 2019
A. 2017
B. 4014
C. 2018
D. 4015
A.
B.
C. 3
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 1009 nghiệm.
B. 1008 nghiệm.
C. 2017 nghiệm.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 0
A. 460 ngày
B. 458 ngày
C. 459 ngày
A. 2017
B. 2018
C. 2020
D. 2019