Câu hỏi:
43 lượt xemChoose the correct answers A, B, or C to complete the sentences. (Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành câu)
1. Many teenagers are not interested in learning how to ____________ their time and money.
A. manage B. come up with C. get around
2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.
A. self-motivated B. trust C. responsibility
3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.
A. confidence B. responsibilities C. life skills
4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.
A. decision-making B. time-management C. independent
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. A |
2. A |
3. C |
4. B |
Giải thích:
1.
A. manage (v): quản lý
B. come up with (phr.v): nảy ra ý tưởng
C. get around (phr.v): dạo xung quanh
2.
A. self-motivated (adj): tự tạo động lực
B. trust (n, v): tin tưởng
C. responsibility (n): trách nhiệm
3.
A. confidence (n): sự tự tin
B. responsibilities (n): trách nhiệm
C. life skills (n.p): kĩ năng sống
4.
A. decision-making (n.p): đưa ra quyết định
B. time-management (n): quản lý thời gian
C. independent (adj): tự lập
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều thanh thiếu niên không quan tâm đến việc học cách quản lý thời gian và tiền bạc.
2. Những người thành công có tính tổ chức cao và trách nhiệm trong mọi việc họ làm.
3. Một số bạn cùng lớp của tôi cảm thấy khó học các kỹ năng sống cơ bản như dọn dẹp và nấu ăn.
4. Để phát triển kỹ năng quản lý thời gian, vui lòng ghi nhật ký các nhiệm vụ và cuộc hẹn.