Câu hỏi:
84 lượt xemTypes of bullying
Choose the word or phrase with the closest meaning to the underlined one. (Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân)
1. I find your comments very offensive, so you should apologise to me.
A. nice B. rude
2. I don't believe his lies!
A. things that are true B. things that are not true
3. Don't feel ashamed to admit that you do not know something.
A. proud B. embarrassed
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. B |
2. B |
3. B |
Giải thích:
1. offensive (xúc phạm) = rude (thô lỗ)
2. lies (lời nói dối) = things that are not true (những điều không có thật)
3. ashamed (xấu hổ) = embarrassed (xấu hổ)
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thấy bình luận của bạn rất xúc phạm, vì vậy bạn nên xin lỗi tôi.
2. Tôi không tin lời nói dối của anh ta!
3. Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.
Listen again. Circle the correct answers. (Lắng nghe một lần nữa. Khoanh tròn các câu trả lời đúng)
Bài nghe:
1. Technology has made bullying more / less common.
2. Mai’s friend was bullying others / was bullied by others on social media.
3. One of the most common forms of physical bullying / cyberbullying is body shaming.
4. In their next meeting, they are most likely to talk about when / how bullying can be stopped.