Câu hỏi:
23 lượt xemComplete the following table about you. Work in pairs and compare your answers (Hoàn thành bảng sau về bạn. Làm việc theo cặp và so sánh câu trả lời của bạn)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Hướng dẫn dịch:
1. Bố mẹ tôi phàn nàn về quần áo và kiểu tóc của tôi.
2. Bố mẹ tôi để tôi nhuộm tóc.
3. Bố mẹ tôi hạn chế thời gian tôi sử dụng thiết bị điện tử.
4. Cha mẹ tôi lấy đi các thiết bị điện tử của tôi sau 9 giờ tối.
5. Bố mẹ tôi kiểm soát mọi thứ tôi làm.
Lời giải:
|
Always (Luôn luôn) |
Sometimes (Thỉnh thoảng) |
Never (Không bao giờ) |
1. My parents complain about my clothes and hairstyle. (Bố mẹ tôi phàn nàn về quần áo và kiểu tóc của tôi.) |
|
✔ |
|
2. My parents let me colour my hair. (Bố mẹ cho phép tôi nhuộm tóc.) |
|
✔ |
|
3. My parents limit the time I spend on electronic devices. (Bố mẹ tôi giới hạn thời gian tôi sử dụng thiết bị điện tử.) |
|
|
✔ |
4. My parents take away my electronic devices after 9 p.m. (Bố mẹ tôi cất thiết bị điện tử của tôi sau 9 giờ tối.) |
|
|
✔ |
5. My parents control everything I do. (Bố mẹ tôi kiểm soát mọi thứ của tôi.) |
|
✔ |
|