Câu hỏi:
84 lượt xem Tự luận
Vocabulary
Health and fitness
Match each word (1-5) with its meaning (a-e) (Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e))
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. b |
2. c |
3. a |
4. d |
5. e |
Hướng dẫn dịch:
1. điều trị = một cái gì đó giúp chữa bệnh hoặc chấn thương
2. sức mạnh = chất lượng của thể chất mạnh mẽ
3. cơ bắp = những miếng thịt trong cơ thể chúng ta cho phép cử động của cánh tay, chân, v.v.
4. bị = có vấn đề về sức khỏe
5. kiểm tra = xem xét cơ thể của ai đó một cách cẩn thận để tìm hiểu xem có vấn đề gì về sức khỏe không
Câu 1: