Câu hỏi:
33 lượt xemMatch the words to make phrases used in 1. (Nối các từ để tạo thành các cụm từ được sử dụng trong 1)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
Giải thích:
1 - c. folk singing (dân ca)
2 - d. cultural heritage (di sản văn hóa)
3 - b. beautiful landscape (cảnh đẹp)
4 - a. ancient architecture (kiến trúc cổ)
Where can we do the following? Write T for Trang An, H for Hoi An, and M for Mekong River Delta. (Chúng ta có thể làm những điều sau đây ở đâu? Viết T cho Tràng An, H cho Hội An, và M cho Đồng bằng sông Cửu Long)
Activity |
Place |
1. Going on a tour by boat |
|
2. Seeing areas of natural beauty |
|
3. Seeing ancient houses kept in their original style of architecture |
|
4. Listening to don ca tai tu at floating markets |
|