Câu hỏi:
22 lượt xemRead the conversation again and decide whether these statements are true (T) or false (F).
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu này là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago. |
|
|
2. In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community. |
|
|
3. We are losing a large number of ecosystems around the world. |
|
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1 - F |
2 - T |
3 - F |
1. F
Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago.
(Nam đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương hai tuần trước.)
Thông tin:
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
(Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?)
Nam: Yes, that’s right.
(Vâng, đúng ạ.)
2. T
In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community.
(Trong một hệ sinh thái, thực vật, động vật và các sinh vật sống và không sống khác tạo thành một cộng đồng.)
Thông tin:
Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?
(Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?)
Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)
3. F
We are losing a large number of ecosystems around the world.
(Chúng ta đang mất đi một số lượng lớn các hệ sinh thái trên khắp thế giới.)
Thông tin: Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
Complete the diagram with words in 1.
(Hoàn thành sơ đồ với các từ trong 1.)
Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong phần 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)
raw |
climate |
change |
resources |
park |
natural |
national |
materials |
1. a change in the earth's weather conditions |
__________ |
2. things that exist in nature and can be used by people |
__________ |
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history |
__________ |
4. basic materials used to make products |
__________ |