Câu hỏi:
97 lượt xem5 (trang 14 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods. (Làm việc nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Gợi ý:
1. Breakfast
- A bowl of beef noodles
- Orange juice
2. Morning snacks
Sugar-free cookies and milk
3. Lunch
- Brown rice
- Grilled chicken breast
- Green salad: lettuce, tomato, cucumber, bell pepper, boiled eggs
- Dessert: Watermelon
4. Afternoon snack
Yogurt, banana and granola
5. Dinner
- Whole grain bread
- Fish and sweet potatoes
- Broccoli and carrot
- Dessert: Grapefruit
Hướng dẫn dịch:
1. Bữa sáng
- Một tô bún bò
- Nước cam
2. Ăn vặt buổi sáng
Bánh quy và sữa không đường
3. Ăn trưa
- Gạo lức
- Ức gà nướng
- Salad xanh: xà lách, cà chua, dưa chuột, ớt chuông, trứng luộc
- Tráng miệng: Dưa hấu
4. Ăn nhẹ buổi chiều
Sữa chua, chuối và granola
5. Bữa tối
- Bánh mì nguyên hạt
- Cá và khoai lang
- Bông cải xanh và cà rốt
- Tráng miệng: Bưởi