Câu hỏi:
29 lượt xemComplete the sentences using phrases from 1. (Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ bài 1)
1. _________ several biology competitions, Mai wants to study biology and become a scientist.
2. Mai’s mum still regrets not _________ to university.
3. _________ father work very hard for many years helped Nam make his decision.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. Having won |
2. having gone |
3. Having watched |
Giải thích:
1. Thông tin: Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist. (Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
2. Thông tin: My mum still regrets not having gone to university. (Mẹ tôi vẫn tiếc vì đã không học đại học.)
3. Thông tin: Having watched him work very hard for many years helped me make my decision. (Chứng kiến anh ấy làm việc rất chăm chỉ trong nhiều năm đã giúp tôi đưa ra quyết định của mình.)
Hướng dẫn dịch:
1. Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, Mai muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.
2. Mẹ của Mai vẫn tiếc vì đã không học đại học.
3. Chứng kiến cha mình làm việc cực nhọc trong nhiều năm đã giúp Nam đưa ra quyết định của mình.