Câu hỏi:
28 lượt xemFind phrases in the conversation that mean the following. (Tìm các cụm từ trong đoạn hội thoại có nghĩa như sau)
1. an event at which students can talk to representatives of universities or vocational schools about their study options.
2. an exam that someone takes to be accepted into a school or university.
3. studying at school or university to gain knowledge and develop thinking skills.
4. a place that teaches skills needed for particular jobs.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. education fair |
2. entrance exam |
3. academic education |
4. vocational school |
Giải thích:
1. hội chợ giáo dục: một sự kiện mà sinh viên có thể nói chuyện với đại diện của các trường đại học hoặc trường dạy nghề về các lựa chọn học tập của họ.
2. thi tuyển sinh: một kỳ thi mà ai đó thực hiện để được chấp nhận vào một trường học hoặc trường đại học.
3. giáo dục hàn lâm: học ở trường phổ thông hoặc đại học để tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy.
4. trường dạy nghề: nơi dạy các kỹ năng cần thiết cho công việc cụ thể.