Câu hỏi:
34 lượt xemRead the text again and match the highlighted phrases in the text with their meanings (Đọc lại văn bản và nối các cụm từ được đánh dấu trong văn bản với ý nghĩa của chúng)
1. get around |
a. to start doing something regularly so that it becomes a habit |
2. come up with |
b. to perform and complete something |
3. carry out |
c. to go or travel to different places |
4. get into the habit of |
d. to use something to achieve a particular result or benefit |
5. make use of |
e. to produce or find an answer or a solution |
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. c |
2. e |
3. d |
4. a |
5. b |
Giải thích:
1. loanh quanh - c. để đi hoặc đi du lịch đến những nơi khác nhau
2. đến với - e. để sản xuất hoặc tìm một câu trả lời hoặc một giải pháp
3. thực hiện - b. để thực hiện và hoàn thành một cái gì đó
4. tập thói quen - a. để bắt đầu làm một cái gì đó thường xuyên để nó trở thành một thói quen
5. tận dụng - d. để sử dụng một cái gì đó để đạt được một kết quả cụ thể hoặc lợi ích