Câu hỏi:
75 lượt xem Tự luận
Viết theo mẫu:
Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
56105 | 5 | 6 | 1 | 0 | 5 | Năm mươi sáu nghìn một trăm linh năm |
Hai mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi bảy | ||||||
2 | 6 | 7 | 1 | 9 | ||
1 | 0 | 9 | 0 | 3 | ||
40056 |
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
56105 | 5 | 6 | 1 | 0 | 5 | Năm mươi sáu nghìn một trăm linh năm |
22967 | 2 | 2 | 9 | 6 | 7 | Hai mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi bảy |
26719 | 2 | 6 | 7 | 1 | 9 | Hai mươi sáu nghìn bảy trăm mười chín |
10903 | 1 | 0 | 9 | 0 | 3 | Mười nghìn chín trăm linh ba |
40056 | 4 | 0 | 0 | 5 | 6 | Bốn mươi nghìn không trăm năm mươi sáu |
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 6:
Câu 7:
Câu 9:
Tự luận
Đặt tính rồi tính:
25 716 + 38 064 ……………….. ……………….. ………………. 7 108 × 5 ……………….. ……………….. ………………. |
56 278 – 43 529 ……………….. ……………….. ………………. 12 041 × 6 ……………….. ……………….. ………………. |
98 726 : 7 ……………….. ……………….. ………………. ……………….. ……………….. ………………. |
Bài làm:
1 năm trước
91 lượt xem
Câu 10:
Tự luận
Tính giá trị của mỗi biểu thức sau:
18 256 + (62 670 – 5 618) = ………………………… = ………………………… |
65 370 – 36 852 : 4 = ………………………… = ………………………… |
Bài làm:
1 năm trước
102 lượt xem
Câu 12:
Câu 13:
Câu 14:
Câu 15:
Câu 16:
Câu 17:
Câu 18:
Câu 19:
Câu 20:
Câu 21:
Câu 23:
Câu 24:
Câu 25:
Câu 26: