Câu hỏi:

21 lượt xem
Tự luận

Everyday English 2

Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức để giúp bạn.)

1. Student A can't go on a school trip because his/her littte brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her. Student B expresses disappointment and sympathy.

(Học sinh A không thể đi dã ngoại vì anh/chị/em bị ốm và phải có em chăm sóc. Học sinh B bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)

2. Student B can’t finish a community project on time because he/she is too stressed preparing for his/ner exams. Student A expresses disappointment and sympathy.

(Học sinh B không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn vì em ấy quá căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. Học sinh A bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

1.

A: I'm sorry, I can't go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.

(Em xin lỗi, em không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái em bị ốm và em phải chăm sóc em ấy.)

B: Oh no! That's really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?

(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)

A: She has a fever and needs to rest at home. I'm really worried about her.

(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)

B: I'm sorry to hear that. I hope she gets better soon.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)

2.

B: I'm sorry, I won't be able to finish the community project on time. I'm too stressed out preparing for my exams.

(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)

A: Oh, that's too bad. I was counting on your help. How are your exams going?

(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Làm thế nào là kỳ thi của bạn đi?)

B: They're really tough. I've been studying for hours every day, but I still feel like I'm not ready.

(Họ thực sự khó khăn. Tôi đã học hàng giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)

A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don't worry, you'll get through it.

(Tôi có thể thông cảm. Tôi biết các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)

B: Thank you for your support, it means a lot.

(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn.)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:
Tự luận

Everyday English 1

Expressing disappointment and sympathy

(Thể hiện sự thất vọng và đồng cảm)

Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

 

A. I can sympathise (Tôi có thể thông cảm)

B. I'm sorry to hear that (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó)

C. What a pity (Thật đáng tiếc)

Mary: I'm afraid I can’t go to the cinema with you, Andy.

Andy: (1) ____________! I really wanted you to watch the film.

Mary: Maybe another time. My brother is going to see a doctor tomorrow and I promised to go with him.

Andy: (2) ____________. What's wrong with him?

Mary: He's been bullied at school. We think he’s suffering from depression and needs help.

Andy: (3) ____________. l was also the victim of bullying and had a very painful experience. I hope he'll be fine.

Mary: Thank you for your sympathy, Andy.


4 tháng trước 30 lượt xem