Câu hỏi:
183 lượt xem Tự luận
Xếp các từ có tiếng kì dưới đây vào nhóm thích hợp.
kì tài, chu kì, học kì, kì diệu, thời kì, kì ảo, kì quan, kì tích, định kì, kì vĩ
Lời giải
Hướng dẫn giải:
a. Kì có nghĩa là 'lạ': kì diệu, kì ảo, kì quan, kì tích, kì vĩ
b. Kì có nghĩa là ' thời hạn': chu kì, thời kì, định kì
Câu 1:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 8:
Câu 9:
Câu 10:
Câu 11:
Câu 12: