Đề cương ôn tập Tiếng anh 11 Giữa học kì 1Global success (2024 có đáp án)
Sinx.edu.vn biên soạn và giới thiệu Đề cương ôn tập Tiếng anh 11 Giữa học kì 1 sách Global success giúp bạn đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng anh 11 Giữa học kì 1.
Đề cương ôn tập Tiếng Anh 11 Giữa học kì 1 (Global success 2024)
A. TỔNG HỢP KIẾN THỨC
I. Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Antibiotic (n) |
/,æntibai'ɒtik/ |
thuốc kháng sinh ➔ (a) kháng sinh |
Bacteria (số nhiều) |
/bæk'tiəriə/ |
vi khuẩn ➔ (số ít bacterium) |
Balanced (a) |
/'bælənst/ |
cân bằng, cân đối ➔ balance (n,v) |
Cut down on |
|
cắt giảm |
Diameter (n) |
/dai'æmitə[r]/ |
đường kính |
Disease (n) = sickness (n) = illness(n) = ailment |
/di'zi:z/
/'eilmənt/ |
bệnh, bệnh tật |
Energy |
/'enədʒi/ |
sinh lực, nghị lực, năng lượng |
Examine |
/ig'zæmin/ |
xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…) |
Fitness (n) ➔ fitness for something (to do something) |
/'fitnis/ |
sự mạnh khỏe, sự sung sức sự phù hợp, sự thích hợp |
Food poisoning (n) |
|
ngộ độc thức ăn |
Germ (n) |
|
vi trùng |
Give up |
|
từ bỏ |
Infection (n) |
/in'fek∫ən/ |
bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm |
Ingredient |
/in'gri:diənt/ |
thành phần |
Life expectancy = life span = longevity |
|
tuổi thọ |
Muscle (n) |
/'mʌsl/ |
sức mạnh cơ bắp |
Nutrient (n) |
/'nju:triənt/ /'nu:triənt/ |
chất dinh dưỡng |
Organism |
/'ɔ:gənizəm/ |
sinh vật, thực thể sống |
Press-up |
|
động tác chống đẩy |
Properly (adv) |
/ˈprɑːpɚli/ |
một cách điều độ, hợp lí |
Recipe |
/'resəpi/ |
cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…) |
Regular ➔ [as] regular as clockwork |
/'regjulə[r]/ |
đều, đều đặn đều đặn như một cái máy [đồng hồ] |
Spread (n) ➔ spread one's wings |
/spred/ |
sự truyền bá, sự lan truyền tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm |
Star jump (np) |
|
động tác nhảy dang tay chân |
Strength (n) ➔ from strength to strength |
/streηθ/ |
sức mạnh, sức thành công ngày càng tăng |
Suffer (+from) |
|
chịu đựng |
Treatment |
/'tri:tmənt/ |
sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị |
Tuberculosis (n) |
/tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ'ləʊsis/ |
bệnh lao |
Virus (n) |
|
vi-rút |
Work out |
|
tập thể dục |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1 (sách cũ)
1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)
45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước
59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm
69. work out (phr.v): tìm ra
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Generation gap |
/dʒenə'rei∫n gæp/ |
khoản cách giữa các thế hệ |
Adapt (n) |
/ə'dæpt/ |
làm cho hợp với, sửa cho hợp với |
Argument (n) = dispute (n) |
/'ɑ:gjʊmənt/ |
sự tranh luận, sự bàn cãi |
Characteristic (a) = typical |
/,kærəktə'ristik/ |
đặc thù, đặc trưng, riêng |
Conflict (n) = discord ➔ Apple of discord |
/kən'flikt/ /'diskɔ:/ |
sự mâu thuẫn, sự đối lập
mối bất hòa |
Curious (a) |
/'kjʊəriəs/ |
ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ |
Digital native |
/'didʒitl 'neitiv/ |
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
Experience (v,n) |
/ik'spiəriəns/ |
trải nghiệm |
Extended family # Nuclear family |
/'nju:kliə[r]/ /'nu:kliər/ |
gia đình đa thế hệ, đại gia đình gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
Freedom |
/'fri:dəm/ |
sự tự do; quyền tự do |
Hire = recruit = employ |
/'haiə[r]/ |
thuê, mướn |
Honesty ➔ in all honesty: |
/'ɒnisti/ |
tính trung thực, tính chân thật thành thực mà nói |
Individualism |
/,indi'vidʒʊəlizəm/ |
chủ nghĩa cá nhân |
Influence (v) = impact = affect |
/'inflʊəns/ |
gây ảnh hưởng |
Limit ➔ limitation ➔ within limits # without limits |
/'limit/ /limi'tei∫n/ |
giới hạn sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm trong chừng mực nào đó, có mức độ không có giới hạn, tha hồ |
Screen time |
|
thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
Social media |
|
phương tiện truyền thông mạng xã hội |
Value (n,v) |
/'vælju:/ |
giá trị, coi trọng |
View (n) = point of view = viewpoint = perspective |
|
quan điểm |
Bridge the gap (idiom) |
/brɪdʒ ðə gæp/ |
giảm thiểu sự khác biệt |
Curfew (n) |
/'kə:fju:/ |
lệnh giới nghiêm |
Attitude towards (n) |
/'ætɪtju:d/ |
thái độ |
Burden (n) |
/'bɜ:dn/ |
gánh nặng |
Mature (a) = old enough |
/mə'tʃʊə(r)/ |
trưởng thành, chín chắn |
Norm (n.) |
/nɔ:m/ |
chuẩn mực |
Obey (v.) ➔ obedience (n) |
/ə'beɪ/ |
vâng lời, tuân thủ |
Financial burden (compound n.) |
/faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ |
gánh nặng tài chính |
Follow in one's footsteps (idiom) |
/'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ |
theo bước, nối nghiệp |
Multi-generational (a) |
/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ |
đa thế hệ, nhiều thế hệ |
Objection (n.) ➔ object to + ving |
/əbˈdʒekʃən/ |
sự phản kháng |
Open-minded (a) |
/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ |
cởi mở |
Impose ... (on sb) (v. phr.) |
/ɪm'pəʊz/ |
áp đặt cái gì vào ai |
Elegant (a) |
/'elɪgənt/ |
thanh lịch, tao nhã |
Flashy (a) |
/'flæʃi/ |
diện, hào nhoáng |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (sách cũ)
1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Article (n) ➔ (+ to, with) |
/'ɑ:tikl/ |
bài báo cho học việc theo giao kèo với |
Card reader |
|
thiết bị đọc thẻ |
City dweller (n) |
/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ |
người sống ở đô thị, cư dân thành thị |
Cycle path |
|
làn đường dành cho xe đạp |
Efficiently (adv) = effectively |
/i'fi∫ntli/ |
[một cách] có năng suất, [một cách] có hiệu suất cao |
High-rise (a) |
|
cao tầng, có nhiều tầng |
Infrastructure (n) |
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ |
cơ sở hạ tầng |
Interact |
/,intər'ækt/ |
tác động qua lại |
Liveable |
/'livəbl/ |
đáng sống |
Neighborhood (n) |
|
khu dân cư |
Operate |
/'ɒpəreit/ |
hoạt động, vận hành, chạy (máy) |
Pedestrian |
/pi'destriən/9n) |
người đi bộ, khách bộ hành |
Privacy /(n) |
/'privəsi/ /'praivəsi/ |
sự riêng tư |
Roof garden |
|
vườn trên sân thượng |
Sense of community |
|
ý thức cộng đồng |
Sensor |
/'sensə[r]/ |
cảm biến |
Skyscraper |
/'skaiskreipə[r]/ |
nhà chọc trời |
Smart city |
|
thành phố thông minh |
Sustainable (a) = endurable |
/səs'teinəbl/ /in'djʊərəbl/ |
có thể chịu đựng được |
Urban centre |
|
khu đô thị, trung tâm đô thị |
Upgrade (v) |
/ˈʌpɡreɪd/ |
nâng cấp |
Urban planner (n) |
/ˈɜːbən 'plænə(r)/ |
người / chuyên gia quy hoạch đô thị |
Optimistic (adj) |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
lạc quan |
Overcrowded (adj) |
/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ |
chật ních, đông nghẹt |
Pessimistic (adj) |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ |
bi quan |
Quality of life (n) |
/'kwɒləti əv laɪf/ |
chất lượng sống |
Renewable (adj) |
/rɪˈnjuːəbl/ |
có thể tái tạo lại |
Inhabitant (n) |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
cư dân, người cư trú |
Detect (v) |
/dɪˈtekt/ |
dò tìm, phát hiện ra |
Metropolitan (a) |
/,metrə'pɒlitən/ |
[thuộc] thủ đô; ở thủ đô |
Cosmopolitan (a) |
/,kɒzmə'pɒlitən/ |
gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Apply (for) |
/ə'plai/ |
xin việc, ứng cử |
Celebration(n) |
/, seli’brei∫n/ |
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Community (n) |
/kə'mju:nəti/ |
cộng đồng |
Cultural exchange(np) |
|
sự trao đổi văn hóa |
Current (a) |
/'kʌrənt/ |
hiện hành, đang lưu hành |
Eye-opening(a) |
/'ai,əʊpəning/ |
mở mang tầm mắt |
Honour (n) ➔ have the honour of something: |
/'ɒnə[r]/ |
danh dự
Được vinh dự, được đặc huệ (làm cái gì đó)
|
Issue (n) = problem |
/'isju:/ |
vấn đề |
Leadership skill(np) |
/'li:də∫ip skil / |
kĩ năng lãnh đạo |
Live-stream (v) |
|
phát sóng trực tiếp |
Politics (n) |
/'pɒlitiks/ |
chính trị |
Promote (v) |
/prə'məʊt/ |
thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
Proposal(n) ➔ propose(v) |
/prə'pəʊzl/ |
sự đề nghị đề xuất |
Qualify(v) |
/'kwɒlifai/ |
đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
Region (n) = area (n) ➔ regional (adj.) ➔ in the region of |
/'ri:dʒən/ /ri:dʒənl/ |
vùng, miền
(thuộc) khu vực, vùng vào khoảng |
Relation(n) |
/ri'lei∫n/ |
mối quan hệ; mối liên quan |
Representative(n) |
/repri'zentətiv/ |
người đại diện |
Strengthen (v) |
/'streηθn/ |
củng cố; tăng cường |
Support(v) = upheld (v) |
/sə'pɔ:t/ |
ủng hộ |
Volunteer (v,n) |
/,vɒlən'tiə[r]/ |
tình nguyện, tình nguyện viên |
Youth (n) ➔ the days of youth |
/ju:θ/ |
tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu thời niên thiếu |
Interference (n.) |
/ˌɪntəˈfɪərəns/ |
sự can thiệp |
Maintain (v.) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì |
Principle (n.) |
/prɪnsəpl/ |
nguyên tắc |
Scholarship (n.) |
/ˈskɒləʃɪp/ |
học bổng |
Solidarity (n.) |
/ˌsɒlɪ'dærəti/ |
sự đoàn kết |
Stability (n.) |
/stəˈbɪləti/ |
sự ổn định |
Internal (adj.) |
/ɪnˈtɜ:nl/ |
ở trong, bên trong |
Motto (n.) |
/ˈmɒtəʊ/ |
khẩu hiệu, phương châm |
Official (adj.) |
/əˈfɪʃl/ |
chính thức |
Sponsor (n.) |
/'spɒnsə(n)/ |
nhà tài trợ |
Vision (n.) |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |
Conference (n.) |
/'kɒnfərəns/ |
hội nghị |
Constitution (n.) |
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ |
hiến pháp |
Dispute (n.) |
/dɪ' spju:t/ |
cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp |
Block (n) |
/blɒk/ |
khối |
Graceful (adj.) |
/ˈɡreɪsfl/ |
duyên dáng, yêu kiều |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 (sách cũ)
1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng
+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác
9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Global warming |
|
sự nóng lên toàn cầu |
Atmosphere |
/'ætməsfiə[r]/ |
khí quyển |
Balance ➔ keep (loose) one's balance |
/,bæləns/ |
sự cân bằng, sự cân đối giữ (mất) thăng bằng |
Carbon dioxide (n) |
|
khí cacbonic |
Coal (n) |
/kəʊl/ |
than đá |
Consequence (n) |
/'kɒnsikwəns/ |
hậu quả |
Cut down |
|
chặt, đốn (cây) |
Deforestation (n) |
/di:fɒri'stei∫n/ |
sự phá rừng; sự phát quang |
Emission (n) |
/i'mi∫n/ |
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra |
Environment (n) |
/in'vaiərənmənt/ |
môi truờng |
Farming (n) ➔ Farmland |
/'fɑ:miη/ |
nghề nông đất chăn nuôi, trồng trọt |
Fossil fuel |
/'fɒslfju:əl/ |
nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ) |
Heat-trapping (a) |
|
giữ nhiệt |
Human activity |
|
hoạt động của con người |
Impact (n) = influence (n) =effect (n) |
/'impækt/ |
sự tác động, ảnh hưởng |
Leaflet (n) |
/'li:flət/ |
tờ quảng cáo rời |
Methane (n) |
/'mi:θein/ |
metan |
Pollutant (n) |
/pə'lu:tənt/ |
chất [gây] ô nhiễm |
Release (v) = emit |
/ri'li:s/ |
giải thoát |
Renewable (a) |
/ri'nju:əbl |
có thể gia hạn được |
Sea level |
|
mực nước biển |
Soil (n) |
/sɔil/ |
Đất trồng |
Soot (n) |
/sut/ |
bồ hóng, nhọ nồi, muội |
Temperature (n) ➔ have (get; run) a temperature ➔ take somebody's temperature |
/'temprət∫ə[r]/ |
nhiệt độ [lên cơn] sốt đo (lấy) nhiệt độ cho ai |
Waste (n) ➔ go (run) to waste |
/weist/ |
đồ phế thải, rác bị lãng phí |
Campaign /kæm'pein/(n) |
|
chiến dịch |
Biodiversity (n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
đa dạng sinh học |
Vulnerable (a) |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
Habitat (n) |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
Extinct (a) ➔ Extinction (n) |
/ɪkˈstɪŋkt/ /ɪkˈstɪŋkʃn/ |
tuyệt chủng sự tuyệt chủng |
Conservation (n) |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
sự bảo tồn |
Survive (v) ➔ Survival (n) |
/səˈvaɪv/ /səˈvaɪvl/ |
sống sót sự sống sót |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (sách cũ)
1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ
2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội
3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
4. bend /bend/ (v): uốn cong
5. benefit /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích
6. bloc /blɒk/ (n): khối
7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ
9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương
10. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp
11. delicate /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã
12. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa
13. economy /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế
+ economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế
14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
15. external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài
16. govern/ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền
17. graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng
18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
21. inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong
22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp
23. legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
24. maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì
25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu
26. official /əˈfɪʃl/(a): chính thức
27. outer /ˈaʊtə(r)/(a): bên ngoài
28. progress/ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn
30. stability /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định
31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết
32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn
33. project /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch
34.quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố
II. Ngữ âm
1. Hình thức mạnh và yếu của trợ động từ
2. Hình thức viết tắt
3. Sự liên kết giữ phụ âm cuối với nguyên âm đầu
4. Sự lược bỏ nguyên âm
5. Nhịp điệu và trọng âm của câu
III. Ngữ pháp
1. Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
2. Động từ khuyết thiếu: must, have to, should
3. Động từ tình thái ở hình thức tiếp diễn & động từ nối
4. V-ing đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ
5. Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ
B. Bài tập ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh 11
I. Từ vựng
Unit 1
Choose the best answer to complete each sentence.
1. Antibiotics/Vaccines are used to treat infections caused by bacteria.
2. Having a balanced/regular diet is very important for a long and healthy life.
3. If you think you may have food poison/poisoning, contact your doctor immediately.
4. Eating a variety of food will provide different nutrients/treatments for your body.
5. Doing star jumps/star kicks is a good way to build leg muscles/energy.
6. Researchers continue to develop new treatments/ingredients for cancer.
7. Regular/Balanced exercise is more important for health than diet.
8. Bacteria are living organisations/organisms.
Unit 2
Choose the best answers to complete the sentences.
1. It is impossible to avoid daily __________ when you live with your extended family.
A. arguments B. views C. attitudes D. characteristics
2. Older generations often have very __________ about how people should live.
A. common characteristics B. traditional views
C. generational conflicts D. cultural values
3. We should respect the __________ that have been passed down from the previous generations.
A. family conflicts B. generational differences
C. cultural values D. common behaviours
4. Educational games can help bridge the __________ between children, parents, and grandparents.
A. nuclear family B. extended family C. common behaviour D. generation gap
5. Older generations can cope with difficulties because they have __________ many changes in their lives.
A. experienced B. refused C. looked for D. influenced
6. My little brother always asks questions and is __________ to find out all the answers.
A. strange B. curious C. experienced D. responsible
7. Gen Zers are very __________ as they always come up with new ideas or things.
A. experienced B. curious C. creative D. traditional
8. My parents need to __________ someone to look after my grandparents.
A. lose B. play C. gain D. hire
Unit 3
Complete the following sentences with the phrases: quality of life, sense of community, smart sensors, roof garden, high-rise buildings, traffic jams, cycle paths, public transport.
1. People move to the city to enjoy a better __________.
2. Cycling in the city is safe because cars are not allowed in the __________.
3. The best way to build a strong __________ is to involve people in activities in the neighbourhood.
4. The building is known for its beautiful __________.
5. Heavy rain in the summer often causes __________, especially during rush hour.
6. __________ save space and create homes to more people compared to low-rise buildings.
7. __________ use AI technology to collect and exchange information.
8. People in the city often prefer using __________ to driving their own vehicles.
Unit 4
Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box.
take part in relation eye-opening community goal represent cultural exchange volunteer |
1. Taking part in the youth volunteer event was a(n) __________ experience.
2. The competition attracted over 100 participants __________ 10 different countries.
3. __________ give ASEAN teenagers opportunities to visit different countries in the region and learn about them.
4. My class was invited __________ an ASEAN School Tour.
5. The aim of the organisation is to improve __________ between countries in the region.
6. Young people have contributed to the development of an ASEAN __________.
7. Youth __________ are often expected to show leadership skills.
8. The main __________ of the charity is to provide free meals to children in need.
Unit 5
Choose the best answers to complete the sentences.
1. Global warming is the __________ in the earth’s temperature caused by greenhouse gases.
A. balance B. pollution C. increase D. heat
2. How do greenhouse gases __________ heat in the earth’s atmosphere?
A. trap B. burn C. melt D. cut
3. The greenhouse __________ is the gradual warming of the earth’s surface.
A. effect B. gas C. pollution D. impact
4. Do you think __________ global temperature rise to 1.5oC is possible?
A. cooling B. limiting C. achieving D. stopping
5. Countries should switch __________ clean sources of energy.
A. from B. on C. to D. off
6. Forests are useful as they __________ CO2 from the atmosphere and slow global warming.
A. release B. remove C. cut D. replace
7. Ending deforestation will be an __________ way to limit global warming.
A. useful B. unusual C. equal D. effective
8. Methane is __________ for more than 30 per cent of global warming from human activities.
A. responsible B. dirty C. powerful D. important
II. Ngữ pháp
Exercise 1
Choose the best answers to complete the sentences.
1. Many of the diseases that can be cured today __________ likely to cause death in the past.
A. are B. were C. have been D. will be
2. My father __________ late at work this month. He feels exhausted.
A. is staying B. stayed C. has stayed D. will stay
3. My father __________ late at work last month. He felt exhausted.
A. stay B. stayed C. has stayed D. will stay
4. The doctors have discussed his treatment __________ hours but haven’t made a final decision.
A. for B. in C. since D. ago
5. Life expectancy __________ greatly over the past 200 years.
A. will increase B. increases C. increased D. has increased
6. I have received treatment for my health problem __________.
A. just B. ago C. since D. recently
7. I haven’t heard from him __________. Is he getting better?
A. just B. ever C. last month D. so far
8. How long __________ a headache? I think you should see a doctor.
A. have you had B. did you have C. will you have D. do you have
Exercise 2
Complete the sentences using the correct forms of the words in the box. Some words are used more than once.
must mustn’t have to (not) have to should shouldn’t |
1. In my family, there are several rules that we all __________ follow.
2. Growing up, my father __________ do any household chores. They were his mother’s and sisters’ responsibility.
3. In our culture, the firstborn son __________ take care of his parents when they get old.
4. Some people think children __________ interrupt their parents or older people.
5. To get on with each other, we __________ respect our differences.
6. My grandfather belongs to a different generation, so he __________ force his own views on me.
7. As the only daughter in the family, my aunt __________ do a lot of household chores, so she left school earlier.
8. My parents don’t allow me to stay out late. I __________ return home before 9:30 p.m.
Exercise 3
Complete the sentences using the correct form of the verbs in the box.
think look remember have seem see become sound |
1. I thought the man was American at first, but when he spoke, he __________ British.
2. We __________ our old teacher next weekend.
3. Our town is small, but it __________ many tourist attractions.
4. Villagers enjoy a simple lifestyle and __________ happier than city dwellers.
5. Underground trains __________ the most popular means of transport in big cities over the past few decades.
6. You look worried. What __________ you __________ about?
7. I __________ visiting the place, but I can’t tell you when I did that.
8. The new hotel will __________ impressive when it is finished.
Exercise 4
Choose the best answers to complete the sentences.
1. I look forward to __________ to Brunei. I’ve never been there before.
A. go B. to go C. going D. be going
2. Some studies claim that __________ to heavy metal music is good for your health.
A. listen B. listening C. be listening D. listened
3. He often imagines __________ the first prize in the speaking competition.
A. win B. to win C. winning D. to winning
4. I appreciate __________ the opportunity to give a talk about ASEAN at your school.
A. having B. to have C. have D. had
5. Lan had planned __________ the ASEAN scholarship, but she missed the deadline.
A. apply for B. to apply for C. applying for D. to applying for
6. Some people can’t get used to __________ Vietnamese noodles with chopsticks.
A. eat B. eating C. be eating D. have eaten
7. The ASEAN School Tour Programme helps __________ cultural exchanges between Korea and ASEAN countries.
A. promote B. promoted C. promoting D. promotes
8. Suri kept __________ at the floor during the interview.
A. look B. to look C. looking D. to looking
Exercise 5
Choose the correct forms of the verbs to complete the sentences.
1. Known/Knowing that Mai is interested in environmental issues, Mike bought her a book about global warming.
2. Affected/Affecting badly by soot produced by their old coal stove, they decided to switch to an electric stove.
3. Waited/Waiting for his classmates, Tuan made some changes to their presentation on deforestation.
4. Burnt/Burning in open fires, rubbish and organic waste produce a great amount of black carbon.
5. Encouraged/Encouraging by students’ interest in climate change, the Green Club members organised many activities to raise awareness of the issue.
6. When cut/cutting down, trees release a lot of carbon dioxide into the atmosphere.
7. Done/Doing research on climate change, Mike became interested in environmental studies.
8. Used/Using widely for cooking and heating, sunlight and wind can reduce use of fossil fuels
C. Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11
MODAL VERBS: SHOULD & OUGHT TO; MUST & HAVE TO
(Động từ khuyết thiếu: nên; phải)
I. MUST & HAVE TO
1. Must
- Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện tại hoặc tương lai.
Eg: You must get up earlier in the morning.
(Buổi sáng con phải dậy sớm hơn đấy.)
- Đưa ra lời suy luận chắc chắn.
Eg: You must be hungry after a long walk.
(Hẳn là bạn phải đói buujng sau chuyến đi bộ dài.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh.
Eg: You must be here before 8 o’clock tomorrow.
(Sáng mai, anh phải có mặt tại đây trước 8 giờ.)
2. Have to
Cả must và have to đều dùng để diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì đó.
Tuy nhiên, có sự khác nhau.
- Must: sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của người nói.)
- Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định ..)
I really must stop smoking. I want to do (Tôi phải bỏ thuốc lá. Vì tôi muốn thế.)
I have to stop smoking. Doctor’s order. (Tô phải bỏ hút thuốc. Lệnh của bác sỹ đấy.)
- Mustn’t: không được phép (chỉ sự cấm đoán)
- Don’t have to = don’t need to (không cần thiết)
Eg: You mustn’t wear bare feet in this lab.
(Bạn không được phép đi chân không vào phòng thí nghiệm.)
You don’t have to wash those glasses. They are clean.
(Không cần rửa những cái kính đó đâu. Chúng sạch mà.)
II. SHOULD & OUGHT TO
1. Should
- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận, nhưng không mạnh bằng Must (với Should bạn có thể lựa chọn việc thực hiện hay không thực hiện, còn must thì không có sự chọn lựa.)
Eg: Applications should be sent before December 8th .
(Đơn xin việc phải được gửi đến trước ngày 8 tháng 12.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến.
Eg: You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.
- Suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra (người nói mong đợi điều gì đó xảy ra.)
Eg: Anna has been studying hard for the exam, so she should pass.
(Anna đã học hành rất chăm chỉ. Chắc cô ấy sẽ thi đậu thôi.)
2. Ought to
- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận . Nghĩa tương tự như should và không mạnh bằng Must.
Eg: You ought not to eat sweets at nights.
(Con không được ăn kẹo vào buổi tối nhé.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.
Eg: There ought to be traffic lights at this crossroads.
(Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
LINKING VERBS: be, seem, verbs of perception
“Linking verb” dùng khi nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ) để chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.
Có một nhóm các động từ đặc biệt có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ tính từ. Không giống các động từ khác, chúng không thể hiện hành động. Do vậy chúng được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải phó từ. Người ta gọi chúng là liên động từ (linking verb). Đó là những động từ ở bảng sau:
be |
become |
remain |
stay |
Eg: Mary feels bad about her test grade.
(Mary thấy áy náy về điểm của bài kiểm tra.)
Chú ý: feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trựC tiếp. Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một hệ từ (linking verb) và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.
Eg: The doctor felt the leg carefully to see if there were any broken bones.
(Vị bác sĩ sờ nắn chân một cách cẩn thận để xem có còn cái xương gãy nào nữa không.)
CLEFT SENTENCES: It is/ was…that…
1. Định nghĩa câu chẻ.
Câu chẻ hay còn gọi là câu nhấn mạnh (Cleft sentences ) theo đúng như tên gọi của nó, dùng để khi ta muốn nhấn mạnh vào một đối tượng hay sự việc nào đó. Câu thường chia làm hai vế, một vế chính và một vế là mệnh đề quan hệ sử dụng that, who, when, while…
2.Cấu trúc câu chẻ : It + be + …. that + …
3.Phân loại câu chẻ :
Ta có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ của câu bằng cách đưa chúng vào giữa It be và that
3.1.Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
* It is/was + S (người) + who/that + V
* It is/was + S (vật) + that + V
Eg : Mr. Hung teaches English at my school.
=> It is Mr Hung who/that teaches English at my school
My dog made neighbors very scared.
=> It was my dog that made neighbors very scared
3.2.Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ
* It is/was + O (người) + that/whom + S + V
* It is/was + O (danh từ riêng) + that + S + V
* It is/was +O (vật)+ that + S + V.
EX1 : He gave his wife the whole confidential document.
=> It was his wife that/whom he gave the whole confidential document.
TO – INFINITIVES AFTER NOUNS/ ADJECTIVES
(To – V sau danh từ/ tính từ)
1. Chúng ta có thể sử dụng To – V đứng sau tính từ để đưa ra lý do cho tính từ đó.
S + linking verb + adjectives + to – V
Linking verb: be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, stay, taste
Adjectives: glad, happy, lucky, amazed, surprised, proud, determined, pleased, sorry, disappointed, sad, afraid
Eg: I am happy to see my former teacher again.
(Tôi rất vui khi gặp lại giáo viên cũ.)
2. Chúng ta có thể sử dụng To – V trong cấu trúc với “It” và tính từ để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá.
It + linking verb + adjectives (for somebody) + to – V
Adjectives: easy, difficult, hard, interesting, boring, nice, great, good, possible, impossible , likely, important, necessary, unreasonable.
Eg: It is interesting to talk to him.
(Thật thú vị để nói chuyện với anh ấy.)
3. Chúng ta có thể sử dụng To – V sau những danh từ trừu tượng để nói về những hành động mà những danh từ ấy liên quan tới.
Noun + to – V
Nouns: advice, ability, ambition, anxiety , attempt, chance, decision, dream, failure, permission, chance, plan, request, wish, way , demand, determination, effort, offer, willingness.
Eg: Your dream to become a teacher will come true.
(Giấc mơ để trở thành giáo viên của bạn sẽ thành sự thật. )