Đề cương ôn tập Tiếng anh 11 Giữa học kì 2 Global success (2024 có đáp án)

Sinx.edu.vn biên soạn và giới thiệu Đề cương ôn tập Tiếng anh 11 Giữa học kì 2 sách Global success giúp bạn đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng anh 11 Giữa học kì 2.

1 167 lượt xem


Đề cương ôn tập Tiếng Anh 11 Giữa học kì 2 (Global success 2024)

A. Tổng hợp kiến thức

1. Đề cương ôn thi giữa kì 2 môn Tiếng Anh 11: Present perfect - Hiện tại hoàn thành

1.1 Cấu trúc:

(+) : S + have/has + Vp2/ed + O.

(-): S + have/ has + not + Vp2/ ed + O

(?): Have/ has (not) + S + Vp2/ ed + O?

1.2 Cách dùng

- Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra: She have just finished the exam. (Cô ấy vừa hoàn thành kì thi).

- Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại. I has worked for this company for 3 years. ( Tôi đã làm cho công ty này được 3 năm).

- Diễn tả sự việc xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ. He has been in Vietnam for a long time. (Anh ấy ở Việt Nam một thời gian dài).

- Nhấn mạnh trải nghiệm của bản thân, nhấn mạnh kết quả. I have seen that show two times.( Tôi đã từng xem chương trình này 2 lần).

1.3 Dấu hiệu nhận biết

- Trong câu có các từ, cụm từ sau thì chia ở thì hiện tại hoàn thành:

  • just, recently, lately: gần đây, vừa mới;
  • ever: từng;
  • yet: chưa;
  • already: rồi;
  • since: kể từ khi;
  • before : trước đây;
  • for: khoảng;
  • yet: chưa;
  • so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ.

- Lưu ý phân biệt một số dấu hiệu sau:

  • since + mốc thời gian;
  • for + khoảng thời gian;
  • yet: dùng trong câu phủ định và nghi vấn;
  • already: dùng trong câu khẳng định;
  • ever, never thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành.

- Trong các mệnh đề so sánh hơn nhất, số thứ tự, sự duy nhất hay số lần thực hiện hành động \large \rightarrow chia ở thì hiện tại hoàn thành.

  • t's the first / second / ... time + HTHT.
  • This is the first / second ... time + HTHT.
  • Its + khoảng thời gian + since + sb last did sth: Đó là khoảng thời gian kể từ khi ai đó làm gì.

2. Đề cương ôn thi giữa kì 2 môn Tiếng Anh 11: Present perfect continuous - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.1 Cấu trúc:

(+) S + have/ has + been + Ving

(-) S + have/ has + not + been + Ving

(?) Have/Has(not) + S + been + Ving?

2.2 Cách dùng:

- Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại và tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Ex: I have been teaching Math since I was a third - year student. (Tôi dạy Toán từ khi còn là sinh viên năm thứ ba): Hành động dạy toán kéo dài từ khi là sinh viên, cho đến hiện tại vẫn dạy và tương lai có thể vẫn dạy).

2.3 Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu có những từ, cum từ sau thì chia ở thì hiện tại hoàn thành:

  • For + time + now;
  • all day;
  • for + years;
  • since;
  • how long;
  • the whole week...

3. Đề cương ôn thi giữa kì 2 môn Tiếng Anh 11: Perfect gerunds - Danh động từ hoàn thành

3.1 Cách dùng:

- Danh động từ hoàn thành được dùng thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi muốn nhấn mạnh một hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ trước hành động của động từ từ chính trong câu.

Ex: She denied having eaten the cake. ( Cô ấy phủ nhận đã ăn bánh)

Hành động 'having eaten the cake' xảy ra trước hành động 'she denied'

3.2 Cấu trúc

a. V + O + prep + perfect gerund.

Các động từ thường gặp là:

  • thank sb for: cảm ơn ai đó;
  • congratulate sb on: Chúc mừng ai đó;
  • apologize sb for: Xin lỗi vì điều gì đó;
  • accuse sb of: Buộc tội ai đó;
  • blame sb for: Đổ lỗi cho ai đó;
  • criticize sb for: Chỉ trích ai đó;
  • suspect sb of : nghi ngờ ai đó;
  • praise sb for: Khen ngợi ai đó.

b. V + perfect gerund.

Các động từ thường gặp là:

  • forget: quên;
  • admit: thừa nhận;
  • deny: phủ nhận;
  • mention: đề cập;
  • remember: nhớ;
  • regret: hối tiếc.

4. Perfect participles in clauses of time and reason - Phân từ hoàn thành trong các mệnh đề chỉ thời gian và lý do

a. Hình thức:

Chủ động: Having + pp

Bị động: Having been + pp

b. Cách dùng:

- Dùng phân từ hoàn thành đê rút gọn mệnh đề khi hành động trong mệnh đề đó xảy ra trước hành động khác.

Ex: She finished her job and then she went out with boyfriends.

\large \rightarrow Having finished her job, she went out with boyfriends. ( Hoàn thành xong công việc, cô ấy đi chơi cùng bạn trai)

- Dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

Ex: After she had got up, she brushed her teeth.

\large \rightarrow Having getting up, she brushed her teeth.

- Dùng để giải thích cho hành động trong mệnh đề chính

Ex: Having failed the exam, she cried a lot.

- Mệnh đề rút gọn được gọi là mệnh đề phân từ, hai hành động trong câu có cùng chủ ngữ.

5. Participle and to - infìnitive clauses - Mệnh đề bắt đầu bằng một ngữ phân từ và động từ nguyên mẫu có 'to'

Mệnh đề quan hệ có dạng: who/which/that + V có thể được rút gọn bằng các cách sau:

5.1 Dùng hiện tại phân từ V-ing (present participle)

- Dùng khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động

- Cấu trúc: who/which/that + V \large \rightarrow Ving.

Ex: The boy who is talking to Ms. Hoa is my son \large \rightarrow The boy talking to Ms. Hoa is my son.

( Cậu bé đang nói chuyện với cô Hoa là con trai tôi).

5.2 Dùng quá khứ phân từ V-ed/V3 (past participle)

- Dùng khi mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.

- Câu trúc: who / which / that + V (passive) \large \rightarrow V-PP

Ex: This dress which was made in Vietnam is ten dollars \large \rightarrow This dress made in Vietnam is ten dollars.

( Bộ váy này được sản xuất ở Việt Nam có giá 10 đô la).

5.3 Dùng động từ nguyên mẫu có 'to'

- Dùng 'to V' khi danh từ phía trước đại từ quan hệ đứng trước các từ, cụm từ sau:

  • the first, the second;
  • the next, the last, the only;
  • Đứng trước so sánh nhất
  • Đầu câu có here, there

5.4 Dùng cụm danh từ/ giới từ

- Dùng cụm danh từ/ giới từ khi mệnh đề quan hệ có dạng:

S + BE + Noun/ Noun phrases /Prepositional phrases

- Cách chuyển: bỏ who, which, be.

Ex: Soccer, which is a popular sport, is very good for our health \large \rightarrow Soccer, a popular sport, is very good for our health. (Bóng đá, một môn thể thao phổ biến, rất tốt cho sức khỏe của chúng ta).

B. Đề cương ôn thi giữa kì 2 môn Tiếng Anh 11: Bài tập luyện tập

Bài 1: Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc).

  1. He _____ (play) soccer, so he’s tired.
  2. We ______ (live) in Paris for six months.
  3. This is the first time I (meet)__________ him.
  4. Jack ____ (be) to Mexico.
  5. Minh and his father ____ (wash) the car.
  6. I (be)____ to Paris three times
  7. He _____ (not/play) chess for five years.
  8. They _____ (live) in Vietnam since they arrived in the Canada ten years ago.
  9. It ______ (rain) all week. I hope it will stop by Monday.
  10. How often ______ (you clean) the car this year?

Đáp án:

  1. has been playing
  2. have been living
  3. have met
  4. has been
  5. have washed
  6. have been
  7. has been playing
  8. have been living
  9. has been raining
  10. have you cleaned

Bài 2: Rewrite the sentence using a perfect participle (Viết lại câu bằng phân từ hoàn thành):

  1. When the students had completed the exam, they celebrated with a party.
  2. He had finished her work before He left the office.
  3. After Linh had cooked lunch, she set the table for the guests.
  4. Since he had already eaten dinner, he didn't want any dessert.
  5. He was finally able to buy the house he wanted after saving up money for years.
  6. She was offered a better job, and then she resigned from her current company.
  7. When Chau had finished her presentation, she breathed a sigh of relief.

Đáp án:

  1. Having completed the exam, the students celebrated with a party. (Hoàn thành kỳ thi, các học sinh tổ chức tiệc ăn mừng.)
  2. Having finished his work, he left the office. (Sau khi làm xong công việc, anh ấy rời khỏi văn phòng.)
  3. Having cooked lunch, Linh set the table for the guests. (Sau khi nấu bữa trưa xong, Linh sắp xếp bàn ăn cho khách.)
  4. Having eaten dinner, he didn't want any dessert. (Sau khi ăn xong bữa tối, anh ấy không muốn ăn tráng miệng.)
  5. Having saved up money for years, he was finally able to buy the house he wanted. (Sau khi tiết kiệm tiền trong vài năm, anh ấy cuối cùng đã có thể mua ngôi nhà mà anh ấy muốn.)
  6. Having been offered a better job, she resigned from her current company. (Sau khi được đề nghị một công việc tốt hơn, cô ấy đã từ chức ở công ty hiện tại.)
  7. Having finished her presentation, Châu breathed a sigh of relief. (Khi hoàn thành bài thuyết trình, Châu thở phào nhẹ nhõm.)

Bài 3: Choose the correct answer in the sentence (Chọn đáp án đúng trong câu):

1. My friend was disappointing/disappointed with the show. She had expected it to be better. (Bạn tôi rất thất vọng với buổi biểu diễn. Cô đã mong đợi nó sẽ tốt hơn).

2. Is he interesting/interested in chess? (Anh ấy có hứng thú với cờ vua không?)

3. The football match was very exciting/excited. My parents enjoyed it.(Trận đấu bóng đá rất sôi động. Cha mẹ tôi rất thích nó).

4. It's sometimes embarrassing/embarrassed when I have to ask my friend for her brother. (Đôi khi tôi cảm thấy xấu hổ khi phải hỏi bạn mình về anh trai cô ấy).

5. Does he easily get embarrassing/embarrassed? (Anh ấy có dễ bị xấu hổ không?)

6. My son had never expected to get the sport club. He was really amazing/amazed when he was invited it. (Con trai tôi chưa bao giờ mong đợi được tham gia câu lạc bộ thể thao. Anh ấy thực sự rất ngạc nhiên khi được mời)

7. My sister has really learnt English very fast. She has made astonishing/astonished progress.(Chị tôi thực sự đã học tiếng Anh rất nhanh. Chị ấy đã đạt được tiến bộ đáng kinh ngạc).

8. She didn't find the situation funny. Linh was not amusing/amused. (Cô ấy không thấy tình huống này buồn cười chút nào. Cô ấy không hề thích thú.)

9. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/shocked.(Đó là một trải nghiệm thực sự đáng sợ. Sau đó mọi người đều rất sốc).

10. Why does he always look so boring/bored? Is his life really so boring/bored? (Tại sao anh ấy luôn trông chán nản như vậy? Cuộc sống của anh ấy thực sự nhàm chán đến vậy sao?)

Đáp án:

1. disappointed

2. interested

3. exciting

4. embarrassing

5. embarrassed

6. amazed

7. astonishing

8. amused

9. terrifying .... shocked

10. bored .... boring

 
1 167 lượt xem