Lý thuyết Sulfuric acid và muối sulfate (Cánh diều 2024) Hóa 11
Tóm tắt lý thuyết Hóa 11 Bài 7: Sulfuric acid và muối sulfate ngắn gọn, chính xác sách Cánh diều sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt Hóa 11.
Lý thuyết Hóa 11 Bài 7: Sulfuric acid và muối sulfate - Cánh diều
A. Lý thuyết Sulfuric acid và muối sulfate
I. Sulfuric acid
1. Cấu tạo phân tử và tính chất vật lí
- Cấu tạo phân tử:
- Tính chất vật lí:
+ Là chất lỏng sánh như dầu, không màu, không bay hơi.
+ Dung dịch sulfuric acid đặc có khả năng hút ẩm.
2. Tính chất hóa học
a, Tính chất hóa học của dung dịch sulfuric acid loãng
+ Đổi màu quý tím thành đỏ
+ Tác dụng với kim loại hoạt động.
+ Tác dụng với basic oxide và base.
+ Tác dụng với nhiều muối.
b, Tính chất hóa học của dung dịch sulfuric acid đặc
- Tính oxi hóa mạnh
+ Oxi hóa hầu hết các kim loại (trừ vàng, platinium), nhiều phi kim như carbon, sulfur, phosphorus… và nhiều hợp chất
VD: H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O
2H2SO4 + S → 3SO2 + 2H2O
- Tính háo nước
+ Dung dịch sulfuric acid đặc hấp thụ mạnh nước.
3. Bảo quản và xử lí bỏng sulfuric acid
- Bảo quản: Chai, lọ đựng sulfuric acid phải để ở nơi ít có nguy cơ bị va chạm, xa nguồn nhiệt và các hóa chất khác.
- Xử lí bỏng sulfuric acid: Sơ cứu người bị bỏng bằng cách rửa vết bỏng dưới vòi nước sạch ít nhất 20 phút trước khi đưa đến cơ sở y tế.
+ Tuyệt đối không chườm đá lạnh, khong xoa vết bỏng bằng các loại kem, gel, dầu …
4. Ứng dụng và sản xuất sulfuric acid
a, Ứng dụng
- Sản xuất phân bón.
- Chất tẩy rửa, phẩm màu, thuốc trừ sâu…
b, Sản xuất sulfuric acid bằng phương pháp tiếp xúc
S(s) + O2(g) → SO2(g)
4FeS2(s) + 11O2(g) → 2Fe2O3(s) + 8SO2(g)
2SO2 + O2(g) → 2SO3
H2SO4(aq) + nSO3(g) → H2SO4.nSO3(l)
H2SO4.nSO3 (l) + nH2O → (n+1) H2SO4
II. Muối sulfate
1. Một số muối sulfate
- Muối sulfate đa số đều tan trong nước, CaSO4 rất ít tan, BaSO4 không tan trong nước.
- Ứng dụng của một số muối:
+ (NH4)2SO4: dùng làm phân bón cung cấp đạm.
+ MgSO4: Chủ yếu dùng làm phân bón.
+ CaSO4.2H2O (thạch cao tự nhiên); CaSO4.0,5H2O (thạch cao nung): hút nước, sử dụng trong vật liệu xây dựng, đúc tượng …
+ BaSO4: Sơn, mực in, nhựa, lớp phủ, men, …
2. Nhận biết ion SO42- trong dung dịch
Ba2+ + SO42- → BaSO4
Xuất hiện kết tủa trắng (BaSO4)
Sơ đồ tư duy Sulfuric acid và muối sulfate
B. Bài tập Sulfuric acid và muối sulfate
Đang cập nhật ...