Câu hỏi:

26 lượt xem
Tự luận

Vocabulary

 

 

Completing your education

 

 

Match the words and phrase with their meanings. (Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng)

 

 

1. school-leaver (n)

 

 

a. education at a college or university

 

 

2. vocational education (np)

 

 

b. the act of completing a university degree or a course of study

 

 

3. higher education (n)

 

 

c. a person who has just left school

 

 

4. qualification (n)

 

 

d. education that prepares students for work in a specific trade

 

 

5. graduation (n)

 

 

e. an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

 

 

1. C

 

 

2. D

 

 

3. A

 

 

4. E

 

 

5. B

 

 

Hướng dẫn dịch:

 

 

1. học sinh rời trường (n) - c. một người vừa rời khỏi trường học

 

 

2. dạy nghề (np) - d. giáo dục chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong một ngành nghề cụ thể

 

 

3. giáo dục đại học (n) - a. giáo dục tại một trường cao đẳng hoặc đại học

 

 

4. trình độ chuyên môn (n) - e. hồ sơ chính thức cho thấy bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc có các kỹ năng cần thiết, v.v.

 

 

5. tốt nghiệp (n) - b. hành động hoàn thành bằng đại học hoặc một khóa học

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ