Câu hỏi:
24 lượt xemWork in pairs. Make sentences, using perfect gerunds and perfect participle clauses. (Làm việc theo cặp. Đặt câu, sử dụng danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. Having learned how to cook, he enjoys making new dishes for his friends.
2. Having visited Paris before, I am not planning to go there on this trip.
3. Having finished the book, she decided to write a review of it.
Hướng dẫn dịch:
1. Sau khi học nấu ăn, anh ấy thích làm những món ăn mới cho bạn bè.
2. Đã từng đến thăm Paris trước đây, tôi không định đến đó trong chuyến đi này.
3. Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy quyết định viết một bài bình luận về nó.
Vocabulary
Completing your education
Match the words and phrase with their meanings. (Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng)
1. school-leaver (n) |
a. education at a college or university |
2. vocational education (np) |
b. the act of completing a university degree or a course of study |
3. higher education (n) |
c. a person who has just left school |
4. qualification (n) |
d. education that prepares students for work in a specific trade |
5. graduation (n) |
e. an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc |