Câu hỏi:
72 lượt xemRead the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C.
(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)
1. The popularity of Cuc Phuong among tourists
2. The diversity of the ecosystem
3. The impact of tourism on the area
4. Winning an award
5. More work to be done to preserve the park
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1 - B. The popularity of Cuc Phuong among tourists
(Sự nổi tiếng của du khách đối với Cúc Phương)
2 - A. The diversity of the ecosystem
(Sự đa dạng của hệ sinh thái)
3 - C. The impact of tourism on the area
(Tác động của du lịch đến khu vực)
4 - B. Winning an award
(Giành giải thưởng)
5 - C. More work to be done to preserve the park
(Còn nhiều việc phải làm để bảo tồn công viên)
Listening 1
Body shaming (Mặc cảm về ngoại hình)
Listen to a talk show. Put the main points in the order they are mentioned. There is ONE extra choice.
(Nghe một chương trình trò chuyện. Đặt các điểm chính theo thứ tự chúng được đề cập. Có thêm MỘT sự lựa chọn.)
A. Definition of body shaming
(Định nghĩa về body shaming)
B. The effects of body shaming
(Ảnh hưởng của việc xấu hổ về cơ thể)
C. The solutions to body shaming
(Các giải pháp cho sự xấu hổ về cơ thể)
D. The reasons why body shaming has become more common today
(Những lý do khiến body shaming ngày nay trở nên phổ biến hơn)
Listen to the talk show again. Choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe lại chương trình trò chuyện. Chọn các câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Who was a victim of body shaming?
(Ai là nạn nhân của body shaming?)
A. The TV host.
(Người dẫn chương trình truyền hình.)
B. Dr. Harrison.
(Tiến sĩ Harrison.)
C. A classmate of the TV host.
(Bạn cùng lớp của người dẫn chương trình truyền hình.)
2. Which of the following is NOT mentioned as an effect of body shaming?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một tác động của sự xấu hổ về cơ thể?)
A. Depression.
(Trầm cảm.)
B. Loss of confidence.
(Mất tự tin.)
C. Unhealthy eating.
(Ăn uống không lành mạnh.)
3. What can be inferred about body shaming?
(Điều gì có thể được suy luận về việc miệt thị ngoại hình?)
A. It is not a new thing.
(Nó không phải là một điều mới.)
B. The Internet has made it less popular.
(Internet đã làm cho nó ít phổ biến hơn.)
C. Fewer people are posting body shaming comments.
(Ngày càng ít người đăng những bình luận chỉ trích cơ thể.)
4. What do you think Dr Harrison will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Harrison sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Things we can do to fight body shaming.
(Những điều chúng ta có thể làm để chống lại sự xấu hổ về cơ thể.)
B. Ways for teenagers to deal with body shaming.
(Cách thanh thiếu niên đối phó với sự xấu hổ về cơ thể.)
C. Reasons why body shaming is so hard to deal with.
(Lý do tại sao việc xử lý sự xấu hổ về cơ thể lại khó giải quyết đến vậy.)