Câu hỏi:
107 lượt xemSpeaking 1
Dealing with body shaming
(Đối mặt với mặc cảm về ngoại hình)
Work in pairs. Which of the ways below do you think is the best way to deal with body shaming? Give your reasons.
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ cách nào dưới đây là cách tốt nhất để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể? Đưa ra lý do của bạn.)
1. Ignoring negative comments
(Phớt lờ bình luận tiêu cực)
2. Learning to be confident
(Học cách trở nên tự tin)
3. Focusing on staying healthy instead
(Tập trung vào giữ gìn sức khỏe)
4. Understanding that beauty comes from other things rather than just appearance
(Hiểu rằng vẻ đẹp đến từ những thứ khác hơn là chỉ ngoại hình)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
The best way to deal with body shaming is earning to be confident:
(Cách tốt nhất để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể là kiếm tiền để tự tin)
Developing confidence can be an effective way to deal with body shaming. It can help you build resilience against negative comments and enable you to accept and love yourself regardless of what others say. However, building confidence is not always easy, and it can be a process that takes time and effort.
(Phát triển sự tự tin có thể là một cách hiệu quả để đối phó với sự xấu hổ về cơ thể. Nó có thể giúp bạn xây dựng khả năng phục hồi trước những bình luận tiêu cực và cho phép bạn chấp nhận và yêu thương bản thân bất kể người khác nói gì. Tuy nhiên, xây dựng sự tự tin không phải lúc nào cũng dễ dàng và đó có thể là một quá trình cần có thời gian và công sức.)
Listening 1
Body shaming (Mặc cảm về ngoại hình)
Listen to a talk show. Put the main points in the order they are mentioned. There is ONE extra choice.
(Nghe một chương trình trò chuyện. Đặt các điểm chính theo thứ tự chúng được đề cập. Có thêm MỘT sự lựa chọn.)
A. Definition of body shaming
(Định nghĩa về body shaming)
B. The effects of body shaming
(Ảnh hưởng của việc xấu hổ về cơ thể)
C. The solutions to body shaming
(Các giải pháp cho sự xấu hổ về cơ thể)
D. The reasons why body shaming has become more common today
(Những lý do khiến body shaming ngày nay trở nên phổ biến hơn)
Listen to the talk show again. Choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe lại chương trình trò chuyện. Chọn các câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Who was a victim of body shaming?
(Ai là nạn nhân của body shaming?)
A. The TV host.
(Người dẫn chương trình truyền hình.)
B. Dr. Harrison.
(Tiến sĩ Harrison.)
C. A classmate of the TV host.
(Bạn cùng lớp của người dẫn chương trình truyền hình.)
2. Which of the following is NOT mentioned as an effect of body shaming?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một tác động của sự xấu hổ về cơ thể?)
A. Depression.
(Trầm cảm.)
B. Loss of confidence.
(Mất tự tin.)
C. Unhealthy eating.
(Ăn uống không lành mạnh.)
3. What can be inferred about body shaming?
(Điều gì có thể được suy luận về việc miệt thị ngoại hình?)
A. It is not a new thing.
(Nó không phải là một điều mới.)
B. The Internet has made it less popular.
(Internet đã làm cho nó ít phổ biến hơn.)
C. Fewer people are posting body shaming comments.
(Ngày càng ít người đăng những bình luận chỉ trích cơ thể.)
4. What do you think Dr Harrison will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Harrison sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Things we can do to fight body shaming.
(Những điều chúng ta có thể làm để chống lại sự xấu hổ về cơ thể.)
B. Ways for teenagers to deal with body shaming.
(Cách thanh thiếu niên đối phó với sự xấu hổ về cơ thể.)
C. Reasons why body shaming is so hard to deal with.
(Lý do tại sao việc xử lý sự xấu hổ về cơ thể lại khó giải quyết đến vậy.)