Tiếng anh English Discovery Lớp 6 Chương trình khác

a. Ngữ pháp: Động từ tobe

b. Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ

c. Ngữ pháp: Tính từ sở hữu

d. Ngữ pháp: Danh từ số ít và danh từ số nhiều

e. Ngữ pháp: Đại từ chỉ định

f. Ngữ pháp: Từ để hỏi

g. Từ vựng: Quốc gia và Quốc tịch

h. Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh

i. Từ vựng: Thành viên trong gia đình

j. Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ

k. Từ vựng: Miêu tả ngoại hình

l. Từ vựng: Màu sắc

m. Từ vựng: Miêu tả tính cách

n. Từ vựng: Mùa và tháng trong năm

o. Từ vựng: Trang phục và phụ kiện

p. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"

q. Ngữ pháp: "Have got"

r. Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống

s. Ngữ âm: Âm /ɪ/

t. Ngữ pháp: There is/ There are

u. Reading điền từ: People are people

v. Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng

w. Reading đọc hiểu: People are people

x. Ngữ pháp: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

y. Ngữ pháp: too much/ too many/ not enough

z. Ngữ âm: /ɪ/ & /i:/

aa. Từ vựng: Thói quen sinh hoạt

bb. Reading điền từ: It's delicious!

cc. Từ vựng: Miêu tả cảm xúc

dd. Reading đọc hiểu: It's delicious!

ee. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn

ff. Ngữ pháp: Verb of liking

gg. Ngữ âm: Âm /æ/

hh. Từ vựng: Môn học ở trường lớp

ii. Reading điền từ: Every day

jj. Từ vựng: Đồ dùng học tập

kk. Reading đọc hiểu: Every day

ll. Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn

mm. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn

nn. Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí

oo. Từ vựng: Nhạc cụ và thể loại âm nhạc

pp. Reading điền từ: Love to learn

qq. Từ vựng: Âm nhạc

rr. Reading đọc hiểu: Love to learn

ss. Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ

tt. Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ

uu. Ngữ âm: /æ/ & /ʌ/

vv. Từ vựng: Môn thể thao và người chơi thể thao

ww. Reading điền từ: The music of life

xx. Từ vựng: Thể thao

yy. Reading đọc hiểu: The music of life

zz. Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe

aaa. Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường

bbb. Từ vựng: Công nghệ

ccc. Reading điền từ: A question of sport

ddd. Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường (tiếp)

eee. Reading đọc hiểu: A question of sport

fff. Ngữ âm: Trọng âm từ 2 âm tiết

ggg. Reading điền từ: The time machine

hhh. Reading đọc hiểu: The time machine

iii. Từ vựng: Nghề nghiệp và công việc

jjj. Ngữ pháp: Thì tương lai đơn

kkk. Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1

lll. Từ vựng: Phương tiện giao thông

mmm. Từ vựng: Thời tiết

nnn. Từ vựng: Đia điểm trong thành phố

ooo. Ngừ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai

ppp. Từ vựng: Tự nhiên

qqq. Ngữ pháp: Thì tương lai gần

rrr. Ngữ pháp: Động từ have to/ must

sss. Reading điền từ: Getting around

ttt. Ngữ pháp: Mạo từ

uuu. Reading đọc hiểu: Getting around

vvv. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiêu Should

www. Ngữ âm: /tʃ/ & /ʃ/

xxx. Reading điền từ: Talking to the world

yyy. Reading đọc hiểu: Talking to the world