Tiếng anh Right On Lớp 6 Chương trình khác

a. Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch

b. Từ vựng: Thể thao

c. Từ vựng: Thành viên trong gia đình

e. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"

f. Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ

g. Ngữ pháp: Tính từ sở hữu

h. Ngữ pháp: Mạo từ

i. Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh

j. Reading: Quốc gia & Quốc tịch

k. Từ vựng: Ngôi nhà

l. Reading: Thể thao

m. Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị

n. Reading: Thành viên gia đình

o. Từ vựng: Địa điểm trong thành phố

p. Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều

q. Ngữ pháp: Đại từ chỉ định

r. Ngữ pháp: There is/ There are

s. Ngữ pháp: Some/ Any

t. Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí

u. Ngữ pháp: Sở hữu cách

v. Từ vựng: Thói quen sinh hoạt

w. Reading: Ngôi nhà

x. Từ vựng: Hoạt động giải trí

y. Reading: Đồ dùng & Thiết bị

z. Từ vựng: Môn học ở trường

aa. Reading: Địa điểm trong thành phố

bb. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn

cc. Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian

dd. Ngữ pháp: Từ để hỏi

ee. Ngữ âm: /ð/ & /θ/

ff. Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống

gg. Reading: Thói quen sinh hoạt

hh. Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es

ii. Reading: Hoạt động giải trí

jj. Ngữ pháp: Verb of liking + Ving

kk. Reading: Môn học ở trường

ll. Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được

mm. Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng

nn. Từ vựng: Mùa và tháng trong năm

oo. Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ

pp. Từ vựng: Thời tiết

qq. Reading: All about food

rr. Từ vựng: Trang phục và phụ kiện

ss. Từ vựng: Đặc điểm địa lý

tt. Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn

uu. Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai

vv. Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí

ww. Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ

xx. Ngữ pháp: Đại từ sở hữu

yy. Ngữ pháp: Thì tương lai gần

zz. Từ vựng: Nghề nghiệp

aaa. Ngữ pháp: Thì tương lai đơn

bbb. Từ vựng: Phương tiện giao thông

ccc. Ngữ pháp: Động từ "have to"

ddd. Từ vựng: Động vật

eee. Reading: Lễ hội vui vẻ

fff. Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe

ggg. Reading: Trang phục và phụ kiện

hhh. Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường

iii. Reading: Địa điểm du lịch

jjj. Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed

kkk. Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình

lll. Reading: Phương tiện giao thông

mmm. Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have

nnn. Reading: Động vật

ooo. Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)

ppp. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might

qqq. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should

rrr. Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1

sss. Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing

ttt. Ngữ âm: Nguyên âm đôi

uuu. Reading: Hoạt động giải trí

vvv. Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ