Câu hỏi:
53 lượt xemVocabulary
Complete the following sentences using the words and phrase in the box. (Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ và cụm từ trong hộp)
1. Many young people don’t know how to ________ their money.
2. The university offers a variety of courses for _________ to choose from.
3. After secondary school, Mark attended a ________ to become a car mechanic.
4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world _______ site.
5. You will need to have formal ________ to do this job.
6. My brother is very ________ and always finishes all his homework without any pressure from my parents.
7. Quan ho and don ca tai tuare two forms of ________, which are on the UNESCO World Heritage list.
8. The government decided to ________ the old prison as a tourist attraction.
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1. manage |
2. school leavers |
3. vocational school |
4. cultural heritage |
5. qualifications |
6. self-motivated |
7. folk singing |
8. preserve |
Giải thích:
folk singing (n): dân ca
manage (v): quản lý
school-leavers (n): học sinh ra trường
heritage (n): di sản
qualifications (n): bằng cấp
preserve (v): bảo tồn
self-motivated (adj): tự thúc đẩy
vocational school (n): trường dạy nghề
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều bạn trẻ không biết quản lý tiền bạc.
2. Trường đại học cung cấp nhiều khóa học cho sinh viên sắp tốt nghiệp lựa chọn.
3. Sau khi tốt nghiệp trung học, Mark theo học một trường dạy nghề để trở thành thợ sửa xe hơi.
4. Người dân rất tự hào khi ngôi chùa cổ ở thủ đô được xếp vào danh sách di sản thế giới.
5. Bạn cần phải có bằng cấp chính thức để làm công việc này.
6. Anh trai tôi rất năng động và luôn hoàn thành tất cả các bài tập về nhà mà không chịu bất kỳ áp lực nào từ bố mẹ tôi.
7. Quan họ và đờn ca tài tử là hai hình thức ca hát dân gian nằm trong danh sách Di sản Thế giới của UNESCO.
8. Chính phủ quyết định bảo tồn nhà tù cũ như một điểm thu hút khách du lịch.