Câu hỏi:

19 lượt xem
Tự luận

Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)

1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.

2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.

3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.

4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.

5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

1 - tropica forests

2 - conservation

3 - native

4 - species

5 - mammals

 

1. Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)

2. Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.

(Ngày nay, nhiều người trẻ thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)

3. Koalas and kangaroos are native to Australia only.

(Gấu túi và chuột túi chỉ có nguồn gốc từ Úc.)

4. Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.

(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)

5. Some groups of mammals, including lions and tigers, eat mainly meat.

(Một số nhóm động vật có vú, bao gồm sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:
Tự luận

Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.

(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

1.

A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? 

(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)

B: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)

2.

A: You'll take the books back to the library, won't you? 

(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)

B: OK, I'll do that tomorrow.

(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)

3.

A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? 

(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)

B: No, we don't.

(Không, chúng ta không muốn.)

4.

A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? 

(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)

B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.

(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)

5.

A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? 

(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, I did.

(Vâng, tôi đã đến đó.)


4 tháng trước 17 lượt xem
Câu 2:
Tự luận

Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)

 

1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you?

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we?

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)


4 tháng trước 16 lượt xem