Câu hỏi:
23 lượt xemMark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren't you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren't we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren't you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren't we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Vocabulary 1
Plants and animals (Thực vật và động vật)
Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. native (adj) |
a. a group of animals or plants that have similar characteristics |
2. tropical forest (np) |
b. the protection of the natural environment |
3. species (n) |
c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk |
4. conservation (n) |
d. thick forest that grows in the hot parts of the world |
5. mammal (n) |
e. existing naturally in a place |
Grammar 1
Compound nouns (Danh từ ghép)
Use the words in the box to make five compound nouns.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)
endangered |
nature |
life |
rain |
vocational |
species |
reserve |
expectancy |
forest |
school |
Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)