Câu hỏi:
20 lượt xemListen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.
(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1.
A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? ↘
(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)
B: Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)
2.
A: You'll take the books back to the library, won't you? ↗
(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)
B: OK, I'll do that tomorrow.
(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)
3.
A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? ↘
(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)
B: No, we don't.
(Không, chúng ta không muốn.)
4.
A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? ↗
(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)
B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.
(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)
5.
A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? ↘
(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I did.
(Vâng, tôi đã đến đó.)
Lời giải
Hướng dẫn giải:
Đang cập nhật!
Vocabulary 1
Plants and animals (Thực vật và động vật)
Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. native (adj) |
a. a group of animals or plants that have similar characteristics |
2. tropical forest (np) |
b. the protection of the natural environment |
3. species (n) |
c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk |
4. conservation (n) |
d. thick forest that grows in the hot parts of the world |
5. mammal (n) |
e. existing naturally in a place |
Grammar 1
Compound nouns (Danh từ ghép)
Use the words in the box to make five compound nouns.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)
endangered |
nature |
life |
rain |
vocational |
species |
reserve |
expectancy |
forest |
school |
Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)