Câu hỏi:

23 lượt xem
Tự luận

Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)

wild

swim

life

level

warm

mobile

sea

globe

pool

phone

Example: There are many factors that contribute to global warming.

(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

Xem đáp án

Lời giải

Hướng dẫn giải:

- wildlife: động vật hoang dã

Development of the area would endanger wildlife.

(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)

- swimming pool: bể bơi

There is an indoor swimming pool in my villa.

(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)

- sea level: mực nước biển

The town is 300 feet above sea level.

(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)

- mobile phone: điện thoại di động

My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.

(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:
Tự luận

Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.

(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

1.

A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? 

(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)

B: Yes, we do.

(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)

2.

A: You'll take the books back to the library, won't you? 

(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)

B: OK, I'll do that tomorrow.

(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)

3.

A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? 

(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)

B: No, we don't.

(Không, chúng ta không muốn.)

4.

A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? 

(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)

B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.

(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)

5.

A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? 

(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, I did.

(Vâng, tôi đã đến đó.)


4 tháng trước 16 lượt xem
Câu 2:
Tự luận

Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)

 

1.

A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.

(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)

B: So, you were late again, weren't you?

(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)

2.

A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?

(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)

B: Yes, we did.

(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)

3.

A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.

(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)

B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?

(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)

4.

A: We are running out of fossil fuels, aren't we?

(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)

B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.

(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)

5.

A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?

(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)

B: Yes, I agree with you.

(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)


4 tháng trước 16 lượt xem